(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sufficient
B2

sufficient

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đủ đầy đủ vừa đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sufficient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đủ để đáp ứng một nhu cầu hoặc mục đích nào đó.

Definition (English Meaning)

Enough to meet a need or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Sufficient'

  • "We have sufficient evidence to prove his guilt."

    "Chúng ta có đủ bằng chứng để chứng minh sự có tội của anh ta."

  • "Is one million dollars sufficient for your needs?"

    "Một triệu đô la có đủ cho nhu cầu của bạn không?"

  • "There is sufficient food for everyone."

    "Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sufficient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Sufficient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Sufficient" thường được sử dụng để chỉ một lượng hoặc số lượng vừa đủ, không thiếu cũng không thừa. Nó nhấn mạnh tính đầy đủ để đạt được một mục tiêu cụ thể. So với "enough", "sufficient" mang tính trang trọng và khách quan hơn. Trong khi "enough" có thể mang sắc thái chủ quan (ví dụ: "I have had enough!" - Tôi chịu đủ rồi!), "sufficient" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Sufficient for": Đủ cho mục đích gì đó. Ví dụ: "The evidence is sufficient for a conviction." (Bằng chứng đủ để kết tội). "Sufficient to": Đủ để làm gì đó. Ví dụ: "He had sufficient money to buy a car." (Anh ấy có đủ tiền để mua một chiếc xe hơi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sufficient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)