(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ livelihood
B2

livelihood

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh kế kế sinh nhai cách kiếm sống nguồn sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Livelihood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương tiện để đảm bảo các nhu yếu phẩm của cuộc sống; một cách để kiếm sống.

Definition (English Meaning)

A means of securing the necessities of life; a way of earning a living.

Ví dụ Thực tế với 'Livelihood'

  • "Many people in the coastal region depend on fishing for their livelihood."

    "Nhiều người ở vùng ven biển phụ thuộc vào việc đánh bắt cá để kiếm sống."

  • "The earthquake destroyed the livelihoods of thousands of people."

    "Trận động đất đã phá hủy sinh kế của hàng ngàn người."

  • "She earns her livelihood by selling handmade crafts."

    "Cô ấy kiếm sống bằng cách bán đồ thủ công mỹ nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Livelihood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Livelihood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'livelihood' thường được sử dụng để chỉ cách một người kiếm tiền để trang trải cuộc sống. Nó nhấn mạnh vào sự ổn định và bền vững của nguồn thu nhập, khác với các hoạt động kiếm tiền mang tính thời vụ hoặc tạm thời. Nó thường liên quan đến công việc, nghề nghiệp hoặc hoạt động kinh doanh chính của một người. So với 'income' (thu nhập), 'livelihood' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các nguồn lực và kỹ năng cần thiết để duy trì cuộc sống, không chỉ là số tiền kiếm được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of to

'Livelihood for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc kiếm sống, ví dụ: 'He works hard for his family's livelihood.' 'Livelihood of' thường được sử dụng để chỉ nguồn thu nhập chính, ví dụ: 'Farming is the livelihood of many rural communities.' 'Livelihood to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ sự đóng góp vào việc kiếm sống của một cộng đồng, ví dụ: 'Tourism provides a livelihood to many people in the region.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Livelihood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)