loaded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa đầy, chất đầy.
Definition (English Meaning)
Carrying or holding a load.
Ví dụ Thực tế với 'Loaded'
-
"The truck was loaded with bricks."
"Chiếc xe tải được chất đầy gạch."
-
"The dice are loaded."
"Các con xúc xắc đã được gian lận."
-
"He's a loaded man."
"Anh ta là một người giàu có."
-
"The cake is loaded with chocolate."
"Cái bánh đầy socola."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: load
- Adjective: loaded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, chỉ việc chứa đầy một vật gì đó (ví dụ: xe tải, súng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ thứ gì đó được chứa đầy. Ví dụ: 'The truck was loaded with bricks.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loaded'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the truck was heavily loaded with supplies, it still managed to reach its destination on time.
|
Mặc dù chiếc xe tải chở đầy hàng tiếp tế, nó vẫn kịp đến đích đúng giờ. |
| Phủ định |
Even though the presentation was loaded with data, it didn't convince the board to invest.
|
Mặc dù bài thuyết trình chứa rất nhiều dữ liệu, nhưng nó đã không thuyết phục được hội đồng quản trị đầu tư. |
| Nghi vấn |
Since the film is loaded with violent scenes, is it suitable for children?
|
Vì bộ phim chứa đầy những cảnh bạo lực, liệu nó có phù hợp với trẻ em không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the truck is loaded with too much weight, it breaks down.
|
Nếu xe tải chở quá nhiều trọng lượng, nó sẽ bị hỏng. |
| Phủ định |
When the market is loaded with a specific product, the prices don't stay high.
|
Khi thị trường tràn ngập một sản phẩm cụ thể, giá cả không duy trì ở mức cao. |
| Nghi vấn |
If you load the dishwasher improperly, does it clean the dishes effectively?
|
Nếu bạn xếp máy rửa bát không đúng cách, nó có rửa bát hiệu quả không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Load the truck quickly.
|
Chất hàng lên xe tải nhanh lên. |
| Phủ định |
Don't load too much weight onto the shelf.
|
Đừng chất quá nhiều trọng lượng lên kệ. |
| Nghi vấn |
Please load the dishwasher after dinner.
|
Làm ơn chất bát vào máy rửa bát sau bữa tối. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The truck was loaded with bricks.
|
Chiếc xe tải được chất đầy gạch. |
| Phủ định |
Seldom had the market been so loaded with fresh produce.
|
Hiếm khi khu chợ lại được chất đầy nông sản tươi như vậy. |
| Nghi vấn |
Should the gun be loaded, handle it with extreme care?
|
Nếu súng đã nạp đạn, hãy xử lý nó hết sức cẩn thận? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The truck is going to be loaded with supplies for the refugees.
|
Xe tải sắp được chất đầy hàng viện trợ cho người tị nạn. |
| Phủ định |
They are not going to load the software onto all the computers.
|
Họ sẽ không cài đặt phần mềm lên tất cả các máy tính. |
| Nghi vấn |
Are you going to load the dishwasher after dinner?
|
Bạn định xếp bát đĩa vào máy rửa bát sau bữa tối à? |