(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drunk
B2

drunk

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

say rượu say xỉn ngất ngây túy lúy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drunk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Say rượu, say xỉn, trong trạng thái mất kiểm soát về thể chất và tinh thần do ảnh hưởng của rượu.

Definition (English Meaning)

Affected by alcohol to the extent of losing control of physical and mental faculties.

Ví dụ Thực tế với 'Drunk'

  • "He was too drunk to drive."

    "Anh ta say quá nên không thể lái xe."

  • "She got drunk at the party."

    "Cô ấy đã say xỉn tại bữa tiệc."

  • "The drunk man was causing a scene."

    "Người đàn ông say xỉn đang gây rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drunk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: drunk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Drunk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'drunk' thường được dùng để mô tả trạng thái tạm thời do uống quá nhiều rượu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự mất kiểm soát và suy giảm khả năng nhận thức. Khác với 'tipsy' (hơi say), 'drunk' chỉ trạng thái say rõ rệt hơn. So với 'intoxicated', 'drunk' là cách diễn đạt thông tục và phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘Drunk on’ thường diễn tả nguyên nhân gây ra sự say xỉn (ví dụ: drunk on wine). ‘Drunk with’ có thể diễn tả say sưa, ngây ngất vì điều gì đó (ví dụ: drunk with power).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drunk'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was drunk last night.
Anh ấy đã say tối qua.
Phủ định
They were not drunk, they were just tired.
Họ không say, họ chỉ mệt thôi.
Nghi vấn
Was she drunk when she made that phone call?
Cô ấy có say khi thực hiện cuộc gọi đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was drunk last night.
Anh ấy đã say tối qua.
Phủ định
She was not drunk at the party.
Cô ấy không say tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Were they drunk when they arrived?
Họ đã say khi họ đến phải không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had been drunk last night.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã say tối hôm qua.
Phủ định
He said that he hadn't been drunk before.
Anh ấy nói rằng anh ấy chưa từng say trước đây.
Nghi vấn
She asked if I had been drunk the previous week.
Cô ấy hỏi liệu tôi có say vào tuần trước không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was drunk last night.
Anh ấy đã say tối qua.
Phủ định
Why wasn't she drunk after all those drinks?
Tại sao cô ấy không say sau khi uống hết chỗ đồ uống đó?
Nghi vấn
How drunk did he get?
Anh ta đã say đến mức nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)