sober
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sober'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ảnh hưởng bởi rượu; không say.
Ví dụ Thực tế với 'Sober'
-
"He's been sober for five years."
"Anh ấy đã tỉnh táo được năm năm rồi (không uống rượu trong 5 năm)."
-
"She had remained sober throughout the party."
"Cô ấy vẫn tỉnh táo suốt bữa tiệc."
-
"On sober reflection, I realized I had made a mistake."
"Sau khi suy nghĩ thấu đáo, tôi nhận ra mình đã phạm sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sober'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sober (up)
- Adjective: sober
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sober'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái tỉnh táo, không say xỉn. Thường dùng để mô tả người không uống rượu hoặc đã hết say. Khác với 'teetotal' (hoàn toàn không uống rượu). 'Sober' nhấn mạnh vào trạng thái không say, còn 'teetotal' nhấn mạnh vào sự kiêng khem.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sober from': Diễn tả trạng thái tỉnh táo sau khi đã từng say. 'Sober after': Diễn tả trạng thái tỉnh táo sau một sự kiện nào đó, không nhất thiết liên quan đến rượu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sober'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.