wealthy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có rất nhiều tiền bạc, tài nguyên hoặc tài sản; giàu có.
Ví dụ Thực tế với 'Wealthy'
-
"The wealthy businessman donated a large sum to the charity."
"Vị doanh nhân giàu có đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện."
-
"The town is known for its wealthy residents."
"Thị trấn này nổi tiếng vì những cư dân giàu có."
-
"She comes from a wealthy family."
"Cô ấy xuất thân từ một gia đình giàu có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wealthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wealthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wealthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wealthy' thường được dùng để chỉ những người hoặc tổ chức có tài sản lớn và có mức sống cao. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'rich'. 'Wealthy' nhấn mạnh vào việc sở hữu một lượng lớn tài sản, không chỉ là tiền bạc mà còn bao gồm bất động sản, cổ phiếu, và các loại tài sản khác. So sánh với 'affluent', 'wealthy' thường chỉ mức độ giàu có cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealthy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he became wealthy surprised everyone.
|
Việc anh ấy trở nên giàu có đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she is wealthy is not the primary concern.
|
Việc cô ấy giàu có hay không không phải là mối quan tâm hàng đầu. |
| Nghi vấn |
Why he is so wealthy remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại giàu có như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having worked hard all their lives, they became wealthy, and they could finally afford their dream home.
|
Sau khi làm việc chăm chỉ cả đời, họ trở nên giàu có, và cuối cùng họ có thể mua được ngôi nhà mơ ước của mình. |
| Phủ định |
Despite their hard work, determination, and careful planning, they were not wealthy, and they still struggled financially.
|
Mặc dù làm việc chăm chỉ, quyết tâm và lập kế hoạch cẩn thận, họ vẫn không giàu có, và họ vẫn phải vật lộn về tài chính. |
| Nghi vấn |
Considering his successful business ventures, investments, and inheritance, is he truly wealthy, or is it just a facade?
|
Xét đến những dự án kinh doanh, đầu tư và thừa kế thành công của anh ấy, anh ấy có thực sự giàu có không, hay đó chỉ là một vỏ bọc? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were wealthy, I would travel around the world.
|
Nếu tôi giàu có, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If she weren't wealthy, she wouldn't buy that expensive car.
|
Nếu cô ấy không giàu có, cô ấy sẽ không mua chiếc xe đắt tiền đó. |
| Nghi vấn |
Would they be happier if they were wealthy?
|
Họ có hạnh phúc hơn không nếu họ giàu có? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be wealthy after she inherits her grandfather's fortune.
|
Cô ấy sẽ giàu có sau khi thừa kế gia tài của ông cô ấy. |
| Phủ định |
He is not going to be wealthy if he keeps spending all his money.
|
Anh ấy sẽ không giàu có nếu anh ấy cứ tiếp tục tiêu hết tiền của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be wealthy if they win the lottery?
|
Liệu họ có giàu có nếu họ trúng xổ số không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was wealthy after she inherited her grandfather's estate.
|
Cô ấy đã giàu có sau khi thừa kế bất động sản của ông cô ấy. |
| Phủ định |
They weren't wealthy before they won the lottery.
|
Họ không giàu có trước khi họ trúng xổ số. |
| Nghi vấn |
Were they wealthy enough to buy the island?
|
Họ có đủ giàu để mua hòn đảo không? |