(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loads
B1

loads

noun

Nghĩa tiếng Việt

rất nhiều cả đống hàng tá vô số nhiều ơi là nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loads'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất nhiều, một số lượng lớn thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A large number or amount of something.

Ví dụ Thực tế với 'Loads'

  • "There are loads of things to do in the city."

    "Có rất nhiều thứ để làm trong thành phố."

  • "I have loads of work to do."

    "Tôi có rất nhiều việc phải làm."

  • "He earned loads of money."

    "Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loads'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

a lot(rất nhiều)
many(nhiều)
much(nhiều (không đếm được))
heaps(nhiều, vô số (informal))

Trái nghĩa (Antonyms)

few(ít)
little(ít (không đếm được))
none(không có)

Từ liên quan (Related Words)

abundance(sự phong phú)
plenty(sự sung túc)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Loads'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong văn nói để chỉ một lượng lớn, số lượng lớn, hơn là một số lượng chính xác. Nó mang sắc thái informal (không trang trọng). Có thể so sánh với 'a lot of' hoặc 'many/much', nhưng 'loads' thường nhấn mạnh sự phong phú hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Loads of' được sử dụng để chỉ một số lượng lớn của một cái gì đó. Ví dụ: 'Loads of people came to the party.' (Rất nhiều người đến bữa tiệc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loads'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had a load of laundry to do.
Cô ấy nói rằng cô ấy có một đống quần áo cần giặt.
Phủ định
He told me that he did not load the truck yesterday.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không chất hàng lên xe tải ngày hôm qua.
Nghi vấn
She asked if I could help her load the boxes.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thể giúp cô ấy chất những chiếc hộp lên không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were loading the truck with furniture when the rain started.
Họ đang chất đồ đạc lên xe tải thì trời bắt đầu mưa.
Phủ định
She wasn't loading the dishwasher when I arrived home.
Cô ấy không đang chất bát vào máy rửa bát khi tôi về nhà.
Nghi vấn
Were you loading the program onto your computer?
Bạn có đang tải chương trình vào máy tính của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)