heaps
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heaps'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng lớn; một đống, chồng.
Ví dụ Thực tế với 'Heaps'
-
"There are heaps of toys in the children's room."
"Có rất nhiều đồ chơi trong phòng của bọn trẻ."
-
"He had heaps of trouble finding a parking space."
"Anh ấy gặp rất nhiều khó khăn khi tìm chỗ đậu xe."
-
"Thanks heaps for your help."
"Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heaps'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heaps
- Adverb: heaps
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heaps'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'heaps' thường được dùng để chỉ một số lượng lớn của một cái gì đó, thường không đếm được hoặc khó đếm chính xác. Có thể mang sắc thái hơi informal, thân mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Heaps of' được dùng để chỉ số lượng lớn của một thứ gì đó. Ví dụ, 'heaps of money' nghĩa là rất nhiều tiền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heaps'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the construction is finished, they will have used heaps of concrete.
|
Đến khi công trình xây dựng hoàn thành, họ sẽ đã sử dụng rất nhiều bê tông. |
| Phủ định |
By next year, she won't have saved heaps of money even if she works overtime.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ không tiết kiệm được nhiều tiền ngay cả khi cô ấy làm thêm giờ. |
| Nghi vấn |
Will they have collected heaps of donations by the end of the campaign?
|
Liệu họ sẽ thu thập được rất nhiều quyên góp vào cuối chiến dịch chứ? |