loan adjustment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loan adjustment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều chỉnh các điều khoản của một khoản vay, chẳng hạn như lãi suất, số tiền thanh toán hoặc thời hạn vay, để phù hợp hơn với tình hình tài chính của người vay hoặc điều kiện thị trường.
Definition (English Meaning)
A change made to the terms of a loan, such as the interest rate, payment amount, or loan term, to better suit the borrower's financial situation or market conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Loan adjustment'
-
"The bank offered a loan adjustment to help the family avoid foreclosure."
"Ngân hàng đã đề nghị điều chỉnh khoản vay để giúp gia đình đó tránh bị tịch thu nhà."
-
"Many homeowners are seeking loan adjustments due to the current economic climate."
"Nhiều chủ nhà đang tìm kiếm sự điều chỉnh khoản vay do tình hình kinh tế hiện tại."
-
"A loan adjustment can provide temporary relief from high monthly payments."
"Một sự điều chỉnh khoản vay có thể mang lại sự giảm bớt tạm thời gánh nặng từ các khoản thanh toán hàng tháng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loan adjustment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loan adjustment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loan adjustment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng khi người vay gặp khó khăn trong việc trả nợ và cần sự hỗ trợ từ ngân hàng hoặc tổ chức cho vay. Nó khác với 'loan modification', thường bao gồm các thay đổi lớn hơn và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Loan adjustment of': chỉ sự điều chỉnh về một khía cạnh cụ thể của khoản vay. 'Loan adjustment to': chỉ sự điều chỉnh hướng tới một mục tiêu hoặc trạng thái mới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loan adjustment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.