(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loan modification
B2

loan modification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điều chỉnh khoản vay sửa đổi khoản vay tái cấu trúc khoản vay (một phần)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loan modification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi các điều khoản của một khoản vay hiện có bởi một người cho vay. Thường bao gồm việc giảm lãi suất, kéo dài thời hạn vay, một loại khoản vay khác, hoặc một số kết hợp của những điều này.

Definition (English Meaning)

A change to the terms of an existing loan by a lender. Often involves a reduction in the interest rate, an extension of the length of the term, a different type of loan, or some combination of these.

Ví dụ Thực tế với 'Loan modification'

  • "The homeowner applied for a loan modification to lower their monthly payments."

    "Chủ nhà đã nộp đơn xin điều chỉnh khoản vay để giảm các khoản thanh toán hàng tháng của họ."

  • "Many banks offer loan modification programs to help struggling borrowers."

    "Nhiều ngân hàng cung cấp các chương trình điều chỉnh khoản vay để giúp những người vay đang gặp khó khăn."

  • "A successful loan modification can prevent a homeowner from losing their home."

    "Một sự điều chỉnh khoản vay thành công có thể ngăn chủ nhà mất nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loan modification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loan modification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Ngân hàng

Ghi chú Cách dùng 'Loan modification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loan modification được sử dụng khi người vay gặp khó khăn trong việc trả nợ theo các điều khoản ban đầu. Nó khác với 'loan refinancing' ở chỗ không cần một khoản vay mới để thay thế khoản vay cũ; thay vào đó, các điều khoản của khoản vay hiện tại được điều chỉnh. Mục đích là giúp người vay có thể tiếp tục trả nợ và tránh bị tịch thu tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Modification of’ được dùng để chỉ sự thay đổi của cái gì đó. Ví dụ: ‘Loan modification of the mortgage.’ ‘Modification for’ được dùng để chỉ mục đích của việc điều chỉnh. Ví dụ: ‘Loan modification for hardship.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loan modification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)