campaign finance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Campaign finance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc huy động và chi tiêu tiền để gây ảnh hưởng đến các chiến dịch chính trị và bầu cử.
Definition (English Meaning)
The raising and spending of money to influence political campaigns and elections.
Ví dụ Thực tế với 'Campaign finance'
-
"Campaign finance regulations are designed to ensure fairness and transparency in elections."
"Các quy định về tài chính chiến dịch được thiết kế để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong bầu cử."
-
"The debate over campaign finance reform continues to be a major issue in American politics."
"Cuộc tranh luận về cải cách tài chính chiến dịch tiếp tục là một vấn đề lớn trong chính trị Mỹ."
-
"Changes in campaign finance laws could significantly alter the landscape of political fundraising."
"Những thay đổi trong luật tài chính chiến dịch có thể làm thay đổi đáng kể bức tranh về gây quỹ chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Campaign finance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: campaign finance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Campaign finance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'campaign finance' đề cập đến tất cả các nguồn tiền và cách thức sử dụng tiền trong các chiến dịch tranh cử. Nó bao gồm cả đóng góp từ cá nhân, tổ chức, và các nguồn khác, cũng như các quy định pháp luật liên quan đến việc sử dụng số tiền này. Thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về luật bầu cử, cải cách chính trị và ảnh hưởng của tiền bạc đối với chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in campaign finance’: Ám chỉ một hành động, quy định nằm trong hệ thống tài chính chiến dịch. Ví dụ: 'Reform in campaign finance is crucial.' ('Cải cách trong tài chính chiến dịch là rất quan trọng'). 'of campaign finance': Thường dùng để chỉ các khía cạnh hoặc thành phần của tài chính chiến dịch. Ví dụ: 'The complexities of campaign finance.' ('Sự phức tạp của tài chính chiến dịch'). ‘on campaign finance’: Thường dùng khi thảo luận hoặc có tác động đến tài chính chiến dịch. Ví dụ: 'Regulations on campaign finance.' ('Các quy định về tài chính chiến dịch').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Campaign finance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.