locality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm, khu vực hoặc vùng lân cận cụ thể.
Definition (English Meaning)
A particular place, area, or neighborhood.
Ví dụ Thực tế với 'Locality'
-
"The factory provides jobs for people in the surrounding locality."
"Nhà máy cung cấp việc làm cho người dân trong vùng lân cận."
-
"The museum showcases the history of the locality."
"Viện bảo tàng trưng bày lịch sử của địa phương."
-
"The council is responsible for the welfare of the locality."
"Hội đồng chịu trách nhiệm về phúc lợi của địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Locality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: locality
- Adjective: local
- Adverb: locally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Locality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'locality' thường được sử dụng để chỉ một khu vực nhỏ hơn, cụ thể hơn so với 'region' hoặc 'area'. Nó nhấn mạnh tính chất địa phương, đặc trưng của một nơi. Ví dụ: một 'locality' có thể là một ngôi làng, một khu phố, hoặc một phần nhỏ của một thành phố. Nó khác với 'region' (khu vực) về quy mô. 'Region' bao hàm một phạm vi rộng lớn hơn, có thể bao gồm nhiều 'localities'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí: 'in this locality'. Khi dùng 'of', nó chỉ sự thuộc về hoặc đặc tính: 'the problems of this locality'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Locality'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the crime rate had increased, the police focused on improving security in the locality.
|
Vì tỷ lệ tội phạm gia tăng, cảnh sát tập trung vào việc cải thiện an ninh trong khu vực đó. |
| Phủ định |
Although the project received local support initially, it did not continue after the budget cuts.
|
Mặc dù dự án ban đầu nhận được sự ủng hộ của địa phương, nhưng nó đã không tiếp tục sau khi bị cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
If we invest locally, will it boost the economy of this locality?
|
Nếu chúng ta đầu tư vào địa phương, liệu nó có thúc đẩy nền kinh tế của khu vực này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she liked the local produce from that locality.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích các sản phẩm địa phương từ vùng đó. |
| Phủ định |
He told me that he did not live locally anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn sống ở địa phương nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew the history of the locality.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết lịch sử của địa phương không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new community center opens, the local council will have been investing in the locality for five years.
|
Khi trung tâm cộng đồng mới mở cửa, hội đồng địa phương sẽ đã đầu tư vào địa phương đó được năm năm. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been living locally for very long, so they might not know the best places to go.
|
Đến năm sau, họ sẽ chưa sống ở địa phương này đủ lâu, vì vậy họ có thể không biết những địa điểm tốt nhất để đến. |
| Nghi vấn |
Will developers have been focusing on improving the locality before the elections next year?
|
Liệu các nhà phát triển có đang tập trung vào việc cải thiện địa phương trước cuộc bầu cử vào năm tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lives locally, so she knows the best places to eat.
|
Cô ấy sống ở địa phương, vì vậy cô ấy biết những địa điểm ăn uống tốt nhất. |
| Phủ định |
He does not understand the nuances of this locality.
|
Anh ấy không hiểu rõ những sắc thái của địa phương này. |
| Nghi vấn |
Does this shop source its produce locally?
|
Cửa hàng này có lấy sản phẩm từ địa phương không? |