(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ universal
B2

universal

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phổ quát toàn cầu vạn năng chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho tất cả hoặc toàn bộ.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of all or the whole.

Ví dụ Thực tế với 'Universal'

  • "The desire for freedom is a universal human trait."

    "Khát vọng tự do là một đặc điểm phổ quát của con người."

  • "The film received universal acclaim."

    "Bộ phim nhận được sự hoan nghênh rộng rãi."

  • "English is regarded as a universal language."

    "Tiếng Anh được coi là một ngôn ngữ phổ thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Universal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general(chung, tổng quát)
common(phổ biến, thông thường)
global(toàn cầu) ubiquitous(ở khắp mọi nơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Universal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'universal' thường được dùng để chỉ những điều áp dụng cho tất cả mọi người, mọi vật, hoặc mọi nơi. Nó nhấn mạnh tính bao quát, toàn diện và phổ biến. Cần phân biệt với 'general' (chung chung), 'common' (phổ biến, thông thường), vì 'universal' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hiện diện ở khắp mọi nơi và trong mọi trường hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to across

'Universal to' thường được sử dụng để chỉ một đặc điểm, phẩm chất hoặc nguyên tắc chung áp dụng cho mọi thành viên của một nhóm hoặc mọi trường hợp của một loại. Ví dụ: 'The need for love is universal to all humans.' ('Universal across' thường được sử dụng để chỉ một phạm vi địa lý hoặc văn hóa rộng lớn mà một điều gì đó phổ biến. Ví dụ: 'The use of currency is almost universal across the world.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Universal'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the principles had been universally accepted, the world would have avoided many conflicts.
Nếu những nguyên tắc được chấp nhận một cách phổ quát, thế giới đã có thể tránh được nhiều xung đột.
Phủ định
If the design had not been universal, the product would not have been successful globally.
Nếu thiết kế không mang tính phổ quát, sản phẩm đã không thành công trên toàn cầu.
Nghi vấn
Would the law have been effective if it had not been universal in its application?
Liệu luật pháp có hiệu quả nếu nó không mang tính phổ quát trong việc áp dụng?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The need for clean water is universal.
Nhu cầu về nước sạch là phổ quát.
Phủ định
Never have I seen a problem so universally acknowledged as climate change.
Chưa bao giờ tôi thấy một vấn đề nào được công nhận phổ biến như biến đổi khí hậu.
Nghi vấn
Should universal access to healthcare be a fundamental human right, what steps should governments take to ensure it?
Nếu việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn dân là một quyền cơ bản của con người, thì chính phủ nên thực hiện những bước nào để đảm bảo điều đó?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new software update is going to provide universal access to information for all users.
Bản cập nhật phần mềm mới sẽ cung cấp quyền truy cập thông tin phổ quát cho tất cả người dùng.
Phủ định
The company is not going to make the new features universally available due to technical limitations.
Công ty sẽ không cung cấp các tính năng mới một cách phổ quát do những hạn chế về mặt kỹ thuật.
Nghi vấn
Are they going to apply a universal solution to the problem?
Họ có định áp dụng một giải pháp phổ quát cho vấn đề này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The idea of universal healthcare has gained significant support in recent years.
Ý tưởng về chăm sóc sức khỏe toàn dân đã nhận được sự ủng hộ đáng kể trong những năm gần đây.
Phủ định
The company has not universally adopted the new software system.
Công ty vẫn chưa áp dụng hệ thống phần mềm mới một cách phổ biến.
Nghi vấn
Has the concept of universal basic income been seriously considered by policymakers?
Liệu khái niệm thu nhập cơ bản phổ quát đã được các nhà hoạch định chính sách xem xét nghiêm túc chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His books are universally admired.
Sách của anh ấy được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.
Phủ định
The need for education isn't universal.
Nhu cầu về giáo dục không phải là phổ quát.
Nghi vấn
Does she believe that love is a universal language?
Cô ấy có tin rằng tình yêu là một ngôn ngữ phổ quát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)