location decoding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Location decoding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định hoặc quyết định một vị trí dựa trên các tín hiệu hoặc dữ liệu nhận được.
Definition (English Meaning)
The process of identifying or determining a location based on received signals or data.
Ví dụ Thực tế với 'Location decoding'
-
"The research focuses on location decoding of neural activity to understand spatial cognition."
"Nghiên cứu tập trung vào việc giải mã vị trí của hoạt động thần kinh để hiểu về nhận thức không gian."
-
"Algorithms for location decoding are essential in autonomous driving systems."
"Các thuật toán để giải mã vị trí là rất cần thiết trong các hệ thống lái xe tự động."
-
"Location decoding from fMRI data allows researchers to pinpoint brain regions involved in navigation."
"Giải mã vị trí từ dữ liệu fMRI cho phép các nhà nghiên cứu xác định chính xác các vùng não liên quan đến điều hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Location decoding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: location decoding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Location decoding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thần kinh (để xác định vị trí hoạt động thần kinh trong não liên quan đến nhận thức về không gian), khoa học máy tính (trong các hệ thống định vị và bản đồ), và địa lý (trong phân tích dữ liệu không gian). 'Decoding' ở đây ngụ ý một quá trình giải mã hoặc giải thích thông tin để suy ra vị trí. Nó khác với 'location tracking' (theo dõi vị trí) ở chỗ 'decoding' nhấn mạnh quá trình suy luận vị trí từ dữ liệu, thay vì chỉ đơn giản là theo dõi một vị trí đã biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **of:** 'location decoding of neural activity' (giải mã vị trí của hoạt động thần kinh) - cho biết đối tượng được giải mã.
- **in:** 'location decoding in urban areas' (giải mã vị trí trong các khu vực đô thị) - chỉ ra bối cảnh hoặc khu vực.
- **for:** 'location decoding for navigation' (giải mã vị trí cho điều hướng) - chỉ ra mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Location decoding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.