location
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Location'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
Definition (English Meaning)
A particular place or position.
Ví dụ Thực tế với 'Location'
-
"The location of the new store is very convenient."
"Vị trí của cửa hàng mới rất thuận tiện."
-
"The exact location of the treasure is unknown."
"Vị trí chính xác của kho báu vẫn chưa được biết."
-
"This is a great location for a restaurant."
"Đây là một vị trí tuyệt vời cho một nhà hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Location'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Location'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'location' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể, có thể là một vị trí địa lý, một tòa nhà, một sự kiện, hoặc một cảnh trong một bộ phim. Nó nhấn mạnh tính xác định và cụ thể của địa điểm đó. Khác với 'place' có nghĩa rộng hơn, 'location' thường mang tính chính thức hơn. Ví dụ: 'The location of the meeting is the conference room' (Địa điểm của cuộc họp là phòng hội nghị).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng cho địa điểm cụ thể (at a location). 'in' được dùng cho khu vực lớn hơn (in a location). 'on' dùng cho địa điểm nằm trên một bề mặt (on a map location). Ví dụ: at a specific location, in a remote location, on a map location.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Location'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.