(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ location
A2

location

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí địa điểm chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Location'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.

Definition (English Meaning)

A particular place or position.

Ví dụ Thực tế với 'Location'

  • "The location of the new store is very convenient."

    "Vị trí của cửa hàng mới rất thuận tiện."

  • "The exact location of the treasure is unknown."

    "Vị trí chính xác của kho báu vẫn chưa được biết."

  • "This is a great location for a restaurant."

    "Đây là một vị trí tuyệt vời cho một nhà hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Location'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Location'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'location' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể, có thể là một vị trí địa lý, một tòa nhà, một sự kiện, hoặc một cảnh trong một bộ phim. Nó nhấn mạnh tính xác định và cụ thể của địa điểm đó. Khác với 'place' có nghĩa rộng hơn, 'location' thường mang tính chính thức hơn. Ví dụ: 'The location of the meeting is the conference room' (Địa điểm của cuộc họp là phòng hội nghị).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in on

'at' được dùng cho địa điểm cụ thể (at a location). 'in' được dùng cho khu vực lớn hơn (in a location). 'on' dùng cho địa điểm nằm trên một bề mặt (on a map location). Ví dụ: at a specific location, in a remote location, on a map location.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Location'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)