(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decode
B2

decode

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải mã dịch mã giải thích hiểu được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải mã: Chuyển đổi (một thông điệp đã mã hóa) thành ngôn ngữ dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

To convert (a coded message) into intelligible language.

Ví dụ Thực tế với 'Decode'

  • "They used a special machine to decode the secret message."

    "Họ đã sử dụng một cỗ máy đặc biệt để giải mã thông điệp bí mật."

  • "I'm trying to decode the signals from the satellite."

    "Tôi đang cố gắng giải mã các tín hiệu từ vệ tinh."

  • "A linguist was brought in to decode the ancient text."

    "Một nhà ngôn ngữ học đã được mời đến để giải mã văn bản cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decode
  • Adjective: decodable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học Mật mã học

Ghi chú Cách dùng 'Decode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh giải mã thông tin, mật mã, hoặc hiểu ý nghĩa ẩn chứa trong một thứ gì đó. Khác với 'encrypt' (mã hóa) là quá trình chuyển đổi thông tin dễ hiểu thành dạng mã hóa. 'Decode' tập trung vào quá trình ngược lại: làm cho thông tin đã được mã hóa trở nên dễ hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

‘Decode from’: Nhấn mạnh nguồn gốc của thông tin đã được mã hóa. Ví dụ: 'Decode the message from the intercepted transmission.' (Giải mã thông điệp từ đường truyền đã bị chặn.)
'Decode into': Nhấn mạnh kết quả của việc giải mã, thông tin được chuyển đổi thành gì. Ví dụ: 'Decode the binary code into text.' (Giải mã mã nhị phân thành văn bản.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decode'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After receiving the encrypted message, the expert, a skilled cryptographer, began to decode it immediately.
Sau khi nhận được tin nhắn mã hóa, chuyên gia, một nhà mật mã học lành nghề, bắt đầu giải mã nó ngay lập tức.
Phủ định
Despite studying the complex symbols, she couldn't decode the ancient text, and her research stalled.
Mặc dù đã nghiên cứu các ký hiệu phức tạp, cô ấy vẫn không thể giải mã được văn bản cổ và nghiên cứu của cô ấy bị đình trệ.
Nghi vấn
Professor, can you decode this complex algorithm, or is it beyond our current capabilities?
Thưa giáo sư, thầy có thể giải mã thuật toán phức tạp này không, hay nó vượt quá khả năng hiện tại của chúng ta?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied cryptography, I could decode the message now.
Nếu tôi đã học mật mã học, tôi có thể giải mã tin nhắn bây giờ.
Phủ định
If the software weren't decodable, we wouldn't have cracked the code last night.
Nếu phần mềm không thể giải mã được, chúng ta đã không phá được mã vào đêm qua.
Nghi vấn
If you had the key, would you be able to decode the secret document?
Nếu bạn có chìa khóa, bạn có thể giải mã tài liệu bí mật không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the spy had received the complete message, he would have been able to decode the enemy's plans.
Nếu điệp viên nhận được tin nhắn đầy đủ, anh ta đã có thể giải mã kế hoạch của kẻ thù.
Phủ định
If the engineers had not carefully analyzed the signal, they would not have been able to decode the transmission.
Nếu các kỹ sư không phân tích cẩn thận tín hiệu, họ đã không thể giải mã đường truyền.
Nghi vấn
Would the archaeologist have been able to decode the hieroglyphs if she had found the Rosetta Stone earlier?
Liệu nhà khảo cổ học có thể giải mã các chữ tượng hình nếu cô ấy tìm thấy phiến đá Rosetta sớm hơn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They can decode the message quickly.
Họ có thể giải mã thông điệp một cách nhanh chóng.
Phủ định
She doesn't know how to decode the secret code.
Cô ấy không biết cách giải mã mật mã bí mật.
Nghi vấn
How did you decode the ancient text so fast?
Bạn đã giải mã văn bản cổ xưa nhanh như thế nào?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers will be decoding the secret message all night.
Các kỹ sư sẽ giải mã thông điệp bí mật cả đêm.
Phủ định
They won't be decoding the message until they receive the key.
Họ sẽ không giải mã thông điệp cho đến khi họ nhận được chìa khóa.
Nghi vấn
Will she be decoding the ancient text, or will someone else do it?
Cô ấy sẽ giải mã văn bản cổ, hay ai đó khác sẽ làm việc đó?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective decoded the secret message yesterday.
Thám tử đã giải mã thông điệp bí mật ngày hôm qua.
Phủ định
She didn't decode the ancient scroll in time.
Cô ấy đã không giải mã cuộn giấy cổ kịp thời.
Nghi vấn
Did they decode the enemy's radio signals?
Họ đã giải mã tín hiệu radio của kẻ địch phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computer is decoding the encrypted message right now.
Máy tính đang giải mã thông điệp được mã hóa ngay bây giờ.
Phủ định
They are not decoding the signal; they are analyzing it.
Họ không giải mã tín hiệu; họ đang phân tích nó.
Nghi vấn
Is she decoding the secret code at this moment?
Cô ấy có đang giải mã mật mã bí mật vào lúc này không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cryptographer has been decoding the message for hours, but it's proving to be a difficult task.
Nhà mật mã đã giải mã thông điệp hàng giờ rồi, nhưng nó đang chứng tỏ là một nhiệm vụ khó khăn.
Phủ định
She hasn't been decoding the document properly, which is why we're still facing problems.
Cô ấy đã không giải mã tài liệu đúng cách, đó là lý do tại sao chúng ta vẫn đang gặp vấn đề.
Nghi vấn
Have they been decoding the secret code with the new software?
Họ đã giải mã mã bí mật bằng phần mềm mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)