locate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xác định vị trí chính xác của cái gì đó
Ví dụ Thực tế với 'Locate'
-
"The company decided to locate its new office in Hanoi."
"Công ty quyết định đặt văn phòng mới của mình tại Hà Nội."
-
"The police are trying to locate the missing child."
"Cảnh sát đang cố gắng tìm kiếm đứa trẻ mất tích."
-
"Can you locate Paris on the map?"
"Bạn có thể tìm Paris trên bản đồ không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Locate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Locate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc tìm ra vị trí một cách chính xác, có thể thông qua tìm kiếm hoặc sử dụng thiết bị định vị. Khác với 'find' mang nghĩa chung chung hơn là tìm thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể mà cái gì đó được định vị. Ví dụ: 'locate at' (định vị tại một điểm), 'locate in' (định vị trong một khu vực), 'locate on' (định vị trên một bề mặt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Locate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.