lofty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lofty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao chót vót; hùng vĩ, uy nghi
Definition (English Meaning)
Very high; imposing
Ví dụ Thực tế với 'Lofty'
-
"The lofty mountains towered over the small village."
"Những ngọn núi cao chót vót sừng sững trên ngôi làng nhỏ."
-
"The company set lofty goals for the next fiscal year."
"Công ty đã đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng cho năm tài chính tới."
-
"His lofty ideals often clashed with the realities of the political world."
"Những lý tưởng cao đẹp của anh thường xung đột với thực tế của thế giới chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lofty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lofty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lofty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ độ cao vật lý, thường mang tính ấn tượng về kích thước và sự choáng ngợp. Thường dùng để miêu tả núi, tòa nhà, hoặc những cấu trúc cao lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lofty'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a lofty goal to climb Mount Everest.
|
Anh ấy có một mục tiêu cao cả là leo lên đỉnh Everest. |
| Phủ định |
Their ambitions aren't so lofty; they're quite practical.
|
Tham vọng của họ không cao siêu lắm; chúng khá thực tế. |
| Nghi vấn |
Does she have lofty expectations for herself?
|
Cô ấy có những kỳ vọng cao vời cho bản thân không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has a lofty ambition to become a market leader.
|
Công ty có một tham vọng cao cả là trở thành người dẫn đầu thị trường. |
| Phủ định |
She doesn't have lofty goals; she prefers to focus on practical achievements.
|
Cô ấy không có những mục tiêu cao xa; cô ấy thích tập trung vào những thành tựu thiết thực hơn. |
| Nghi vấn |
Does the building have a lofty tower that can be seen from miles away?
|
Tòa nhà có một ngọn tháp cao chót vót có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the goals are lofty, the team works harder.
|
Nếu mục tiêu cao cả, cả đội sẽ làm việc chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
When expectations are lofty, disappointment isn't surprising.
|
Khi kỳ vọng quá cao, sự thất vọng sẽ không có gì đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
If the mountain is lofty, do climbers prepare extensively?
|
Nếu ngọn núi cao chót vót, những người leo núi có chuẩn bị kỹ lưỡng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers were setting lofty goals as they planned their expedition.
|
Những người leo núi đang đặt ra những mục tiêu cao cả khi họ lên kế hoạch cho cuộc thám hiểm của mình. |
| Phủ định |
He wasn't making lofty promises that he couldn't keep.
|
Anh ấy đã không đưa ra những lời hứa cao xa mà anh ấy không thể giữ. |
| Nghi vấn |
Were they building lofty towers that reached into the clouds?
|
Có phải họ đang xây dựng những tòa tháp cao vút vươn tới những đám mây? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect is designing a lofty skyscraper.
|
Kiến trúc sư đang thiết kế một tòa nhà chọc trời cao chót vót. |
| Phủ định |
The birds are not building their nest in such a lofty place.
|
Những con chim không xây tổ của chúng ở một nơi cao chót vót như vậy. |
| Nghi vấn |
Are they setting lofty goals for this quarter?
|
Họ có đang đặt ra những mục tiêu cao cả cho quý này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to have lofty ambitions of becoming a famous astronaut when he was a child.
|
Anh ấy từng có những hoài bão lớn lao trở thành một phi hành gia nổi tiếng khi còn bé. |
| Phủ định |
She didn't use to set such lofty goals for herself, but now she's determined to achieve great things.
|
Cô ấy đã không từng đặt ra những mục tiêu cao vời như vậy cho bản thân, nhưng giờ cô ấy quyết tâm đạt được những điều to lớn. |
| Nghi vấn |
Did they use to live in that house with the lofty ceilings?
|
Họ đã từng sống trong căn nhà có trần nhà cao vút đó phải không? |