(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lone wolf
C1

lone wolf

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sói đơn độc kẻ đơn độc người cô độc người thích hành động đơn lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lone wolf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thích hành động một mình, không cần sự giúp đỡ hoặc bầu bạn của người khác.

Definition (English Meaning)

A person who prefers to act alone, without the help or company of others.

Ví dụ Thực tế với 'Lone wolf'

  • "He preferred to work alone, seeing himself as a lone wolf."

    "Anh ta thích làm việc một mình và xem mình như một con sói đơn độc."

  • "He was always a lone wolf, preferring to work on his own projects."

    "Anh ấy luôn là một con sói đơn độc, thích làm việc trên các dự án của riêng mình hơn."

  • "The intelligence agency is concerned about the rise of lone wolf attackers."

    "Cơ quan tình báo lo ngại về sự gia tăng của những kẻ tấn công đơn độc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lone wolf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lone wolf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

team player(người làm việc nhóm)
social butterfly(người giao thiệp rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tội phạm học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Lone wolf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cô lập, độc lập thái quá, hoặc thậm chí là nguy hiểm. Trong bối cảnh tội phạm học, 'lone wolf' dùng để chỉ những kẻ khủng bố hoặc tội phạm hành động đơn độc, không thuộc một tổ chức nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

as: Used to describe someone *as* a lone wolf, highlighting their solitary nature. Example: He was described as a lone wolf by his colleagues.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lone wolf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)