(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ individualist
C1

individualist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa cá nhân người độc lập người tự lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individualist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người độc lập và tự lực; một người theo đuổi mục tiêu riêng mà không cần nhiều sự giúp đỡ từ người khác.

Definition (English Meaning)

A person who is independent and self-reliant; a person who pursues their own goals without needing much help from other people.

Ví dụ Thực tế với 'Individualist'

  • "He was always an individualist, preferring to do things his own way."

    "Anh ấy luôn là một người theo chủ nghĩa cá nhân, thích tự mình làm mọi việc theo cách riêng."

  • "The company encourages an individualist approach to problem-solving."

    "Công ty khuyến khích một cách tiếp cận cá nhân chủ nghĩa để giải quyết vấn đề."

  • "His individualist philosophy made him an outsider in the group."

    "Triết lý cá nhân chủ nghĩa của anh ấy khiến anh ấy trở thành người ngoài cuộc trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Individualist'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

independent(độc lập)
self-reliant(tự lực)
nonconformist(người không tuân thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Individualist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người có xu hướng coi trọng sự độc lập cá nhân, quyền tự do và sự tự chủ. Người theo chủ nghĩa cá nhân thường tin rằng mỗi cá nhân nên tự chịu trách nhiệm cho cuộc sống của mình và ít dựa dẫm vào tập thể hoặc chính phủ. Khác với "egoist" (người ích kỷ) ở chỗ người theo chủ nghĩa cá nhân không nhất thiết phải đặt lợi ích của mình lên trên người khác, mà chỉ đơn giản là muốn tự mình làm chủ cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Individualist'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be an individualist is to value personal freedom.
Trở thành một người theo chủ nghĩa cá nhân là coi trọng tự do cá nhân.
Phủ định
It's important not to be too individualistic, as teamwork often requires compromise.
Điều quan trọng là không nên quá cá nhân chủ nghĩa, vì làm việc nhóm thường đòi hỏi sự thỏa hiệp.
Nghi vấn
Is it necessary to be an individualist in order to succeed in this company?
Có cần thiết phải là một người theo chủ nghĩa cá nhân để thành công trong công ty này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an individualist: he always chooses his own path, regardless of what others think.
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa cá nhân: anh ấy luôn chọn con đường riêng của mình, bất kể người khác nghĩ gì.
Phủ định
She isn't individualistic in her approach: she prefers to follow established norms and guidelines.
Cô ấy không mang tính cá nhân trong cách tiếp cận của mình: cô ấy thích tuân theo các chuẩn mực và hướng dẫn đã được thiết lập.
Nghi vấn
Is he individualistic in his designs: does he prioritize his unique vision over market trends?
Anh ấy có mang tính cá nhân trong các thiết kế của mình không: anh ấy có ưu tiên tầm nhìn độc đáo của mình hơn các xu hướng thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)