radicalization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radicalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động khiến ai đó chấp nhận các quan điểm cực đoan về các vấn đề chính trị hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
The action or process of causing someone to adopt radical positions on political or social issues.
Ví dụ Thực tế với 'Radicalization'
-
"The internet can be a tool for radicalization."
"Internet có thể là một công cụ để cực đoan hóa."
-
"Experts are studying the radicalization of young people online."
"Các chuyên gia đang nghiên cứu quá trình cực đoan hóa thanh niên trên mạng."
-
"Radicalization can lead to violence."
"Sự cực đoan hóa có thể dẫn đến bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radicalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radicalization
- Verb: radicalize
- Adjective: radical
- Adverb: radically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radicalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radicalization thường liên quan đến việc chấp nhận các ý tưởng cực đoan, thường dẫn đến bạo lực hoặc ủng hộ bạo lực. Nó khác với việc có quan điểm tiến bộ hoặc thay đổi, vì nó ám chỉ sự thay đổi mạnh mẽ và thường đột ngột trong niềm tin và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Radicalization into extremism' chỉ sự biến đổi thành chủ nghĩa cực đoan.
- 'Radicalization towards violence' chỉ xu hướng bạo lực hóa.
- 'Radicalization through online platforms' chỉ việc bị cực đoan hóa thông qua các nền tảng trực tuyến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radicalization'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government addressed social inequalities, radicalization wouldn't be so widespread.
|
Nếu chính phủ giải quyết bất bình đẳng xã hội, sự cực đoan hóa sẽ không lan rộng đến vậy. |
| Phủ định |
If he didn't radically change his views, he wouldn't be welcome in our community.
|
Nếu anh ấy không thay đổi quan điểm một cách triệt để, anh ấy sẽ không được chào đón trong cộng đồng của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Would people turn to radical ideologies if they felt more included in society?
|
Liệu mọi người có tìm đến các hệ tư tưởng cực đoan nếu họ cảm thấy được hòa nhập hơn vào xã hội? |