long for
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khao khát, mong mỏi điều gì đó rất nhiều, đặc biệt là điều gì đó bạn không thể có được hoặc điều gì đó ở xa.
Definition (English Meaning)
To want something very much, especially something you cannot have or something that is far away.
Ví dụ Thực tế với 'Long for'
-
"She longed for the day when she could see him again."
"Cô ấy mong mỏi đến ngày có thể gặp lại anh ấy."
-
"He longed for his family back home."
"Anh ấy rất nhớ gia đình ở quê nhà."
-
"They longed for a peaceful life."
"Họ khao khát một cuộc sống yên bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: long
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ "long for" diễn tả một cảm giác thèm khát, nhớ nhung sâu sắc. Nó thường được sử dụng để nói về những điều khó đạt được hoặc những thứ đã mất. Mức độ cảm xúc mà "long for" biểu thị thường mạnh hơn so với "want" hay "wish for".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' ở đây liên kết động từ 'long' với đối tượng hoặc điều mà người nói khao khát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long for'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she missed her family so much, she longed for the day she could finally go home.
|
Vì cô ấy rất nhớ gia đình, cô ấy khao khát đến ngày cuối cùng có thể về nhà. |
| Phủ định |
Although he visited the city often, he didn't long for its bustling streets the way he missed the quiet countryside.
|
Mặc dù anh ấy thường xuyên đến thành phố, anh ấy không khao khát những con phố nhộn nhịp của nó như cách anh ấy nhớ vùng quê yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Since you've been away from home for so long, do you long for the familiar taste of your mother's cooking?
|
Vì bạn đã xa nhà lâu như vậy, bạn có khao khát hương vị quen thuộc của món ăn mẹ bạn nấu không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she longs for a peaceful vacation after working so hard.
|
Ồ, cô ấy khao khát một kỳ nghỉ yên bình sau khi làm việc rất vất vả. |
| Phủ định |
Alas, he doesn't long for the fame and fortune anymore.
|
Than ôi, anh ấy không còn khao khát danh vọng và tiền bạc nữa. |
| Nghi vấn |
Gosh, do you really long for those simpler times?
|
Trời ơi, bạn có thực sự khao khát những khoảng thời gian đơn giản hơn đó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to long for her hometown when she moves to the city.
|
Cô ấy sẽ nhớ quê nhà khi cô ấy chuyển lên thành phố. |
| Phủ định |
They are not going to long for the old days after they experience this amazing trip.
|
Họ sẽ không còn nhớ những ngày xưa sau khi trải nghiệm chuyến đi tuyệt vời này. |
| Nghi vấn |
Are you going to long for the peace and quiet after you start your busy new job?
|
Bạn có nhớ sự bình yên và tĩnh lặng sau khi bạn bắt đầu công việc mới bận rộn của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has long longed for a vacation to the beach.
|
Cô ấy đã luôn khao khát một kỳ nghỉ ở bãi biển. |
| Phủ định |
They have not long longed for their old home since they moved.
|
Họ đã không còn quá khao khát ngôi nhà cũ kể từ khi họ chuyển đi. |
| Nghi vấn |
Has he long longed for a pet dog?
|
Anh ấy đã luôn khao khát một chú chó cưng sao? |