crave
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thèm muốn, khao khát một điều gì đó rất mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To have a strong desire for something.
Ví dụ Thực tế với 'Crave'
-
"I crave chocolate when I'm stressed."
"Tôi thèm sô cô la khi tôi bị căng thẳng."
-
"Many alcoholics crave a drink."
"Nhiều người nghiện rượu thèm rượu."
-
"He craved her attention."
"Anh ấy khao khát sự chú ý của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "crave" thường diễn tả một sự thèm muốn mãnh liệt, khó cưỡng lại, có thể là về thức ăn, đồ uống, hoặc một trải nghiệm nào đó. Nó mạnh hơn so với "want" (muốn) hoặc "desire" (mong muốn) và thường mang ý nghĩa cảm xúc hoặc thể chất mạnh mẽ hơn. Ví dụ, "I want a cookie" chỉ đơn giản là muốn một chiếc bánh quy, trong khi "I crave a cookie" có nghĩa là bạn thực sự thèm nó và khó cưỡng lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Crave for" được sử dụng để chỉ rõ đối tượng mà người đó thèm muốn. Ví dụ: "She craves for chocolate after a long day."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.