yearn for
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yearn for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khao khát, mong mỏi một điều gì đó một cách mãnh liệt, thường là thứ mà người ta đã mất hoặc bị chia cắt.
Definition (English Meaning)
To have an intense feeling of longing for something, typically something that one has lost or been separated from.
Ví dụ Thực tế với 'Yearn for'
-
"She yearned for her homeland after years of living abroad."
"Cô ấy khao khát quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài."
-
"He yearned for the days of his youth."
"Anh ấy khao khát những ngày tháng tuổi trẻ của mình."
-
"They yearned for peace after years of war."
"Họ khao khát hòa bình sau nhiều năm chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yearn for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: yearn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yearn for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Yearn for' diễn tả một cảm xúc khao khát sâu sắc, thường mang tính chất hoài niệm hoặc luyến tiếc. Nó mạnh hơn 'want' hoặc 'desire' và thường liên quan đến một sự thiếu thốn hoặc mất mát đáng kể. So với 'long for', 'yearn for' có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thể hiện một sự đau đáu trong lòng. Khác với 'wish' chỉ một mong muốn có thể hoặc không thể xảy ra, 'yearn for' nhấn mạnh sự khát khao mãnh liệt hướng đến một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' đi sau 'yearn' để chỉ đối tượng hoặc điều mà người ta khao khát. Ví dụ: 'Yearn for home' (Khao khát về nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yearn for'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.