long-winded
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-winded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hoặc có đặc điểm là những câu hoặc bài phát biểu quá dài dòng và phức tạp; dài dòng một cách tẻ nhạt.
Definition (English Meaning)
Using or characterized by excessively long and complex sentences or speech; tediously lengthy.
Ví dụ Thực tế với 'Long-winded'
-
"His long-winded explanation confused everyone."
"Lời giải thích dài dòng của anh ấy đã làm mọi người bối rối."
-
"The politician gave a long-winded speech that bored the audience."
"Chính trị gia đã có một bài phát biểu dài dòng khiến khán giả phát chán."
-
"I tried to get a straight answer, but he just gave me a long-winded explanation."
"Tôi đã cố gắng để có được một câu trả lời thẳng thắn, nhưng anh ấy chỉ đưa cho tôi một lời giải thích dài dòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-winded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: long-winded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-winded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'long-winded' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ cách diễn đạt rườm rà, khó hiểu, gây nhàm chán cho người nghe hoặc người đọc. Khác với 'verbose' (nhiều lời) chỉ đơn giản là sử dụng nhiều từ, 'long-winded' nhấn mạnh sự lan man, thiếu tập trung. 'Rambling' cũng tương tự nhưng có thể ám chỉ sự thiếu mạch lạc, trong khi 'long-winded' chủ yếu về độ dài và sự phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-winded'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor, who is known for being long-winded, always exceeds the allotted lecture time.
|
Vị giáo sư, người nổi tiếng là dài dòng, luôn vượt quá thời gian giảng bài được phân bổ. |
| Phủ định |
The presentation, which was expected to be concise, was not long-winded and finished on time.
|
Bài thuyết trình, được kỳ vọng là ngắn gọn, đã không dài dòng và kết thúc đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Is he the speaker who is often long-winded during conferences?
|
Anh ấy có phải là diễn giả thường dài dòng trong các hội nghị không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so long-winded, the meeting would have finished on time.
|
Nếu anh ấy không nói dài dòng như vậy, cuộc họp đã kết thúc đúng giờ. |
| Phủ định |
If the speaker had not been long-winded, the audience wouldn't have lost interest.
|
Nếu diễn giả không nói dài dòng, khán giả đã không mất hứng thú. |
| Nghi vấn |
Would the presentation have been more effective if it had not been so long-winded?
|
Bài thuyết trình có hiệu quả hơn không nếu nó không quá dài dòng? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor will be being long-winded during his lecture tomorrow, as usual.
|
Giáo sư sẽ nói dài dòng trong bài giảng của mình vào ngày mai, như thường lệ. |
| Phủ định |
I won't be being long-winded when I present my project; I'll keep it concise.
|
Tôi sẽ không nói dài dòng khi tôi trình bày dự án của mình; Tôi sẽ giữ cho nó ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Will he be being long-winded again during the meeting, or will he finally get to the point?
|
Liệu anh ấy có lại nói dài dòng trong cuộc họp không, hay cuối cùng anh ấy sẽ đi vào vấn đề chính? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting finally ends, the speaker will have been being long-winded for over an hour.
|
Đến khi cuộc họp kết thúc, người nói đã nói dài dòng hơn một tiếng đồng hồ rồi. |
| Phủ định |
She won't have been being long-winded if she sticks to the agenda.
|
Cô ấy sẽ không dài dòng nếu cô ấy bám sát chương trình nghị sự. |
| Nghi vấn |
Will he have been being long-winded again, or will he finally be concise?
|
Liệu anh ta lại dài dòng nữa hay cuối cùng anh ta sẽ nói ngắn gọn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor will be long-winded during the lecture tomorrow.
|
Giáo sư sẽ nói dài dòng trong buổi giảng vào ngày mai. |
| Phủ định |
I am not going to be long-winded in my presentation; I'll keep it brief.
|
Tôi sẽ không nói dài dòng trong bài thuyết trình của mình; tôi sẽ giữ nó ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Will the speaker be long-winded, or will they get straight to the point?
|
Diễn giả sẽ nói dài dòng, hay họ sẽ đi thẳng vào vấn đề? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often long-winded during meetings.
|
Anh ấy thường nói dài dòng trong các cuộc họp. |
| Phủ định |
She is not long-winded when she presents; she gets straight to the point.
|
Cô ấy không nói dài dòng khi thuyết trình; cô ấy đi thẳng vào vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is his lecture always so long-winded?
|
Bài giảng của anh ấy có phải lúc nào cũng dài dòng như vậy không? |