long-windedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-windedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dài dòng và nhàm chán.
Definition (English Meaning)
In a lengthy and tedious way.
Ví dụ Thực tế với 'Long-windedly'
-
"He explained the problem long-windedly, leaving everyone confused."
"Anh ta giải thích vấn đề một cách dài dòng, khiến mọi người đều bối rối."
-
"The speaker addressed the audience long-windedly."
"Người diễn giả trình bày trước khán giả một cách dài dòng."
-
"She complained long-windedly about the service."
"Cô ấy phàn nàn dài dòng về dịch vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-windedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: long-windedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-windedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này được sử dụng để mô tả cách ai đó nói hoặc viết một cách dài dòng, lan man, thiếu súc tích và gây khó chịu cho người nghe hoặc người đọc. Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-windedly'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will speak long-windedly if you give him the microphone.
|
Anh ấy sẽ nói dài dòng nếu bạn đưa cho anh ấy micro. |
| Phủ định |
She is not going to explain the problem long-windedly; she will be brief.
|
Cô ấy sẽ không giải thích vấn đề một cách dài dòng; cô ấy sẽ ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Will the professor lecture long-windedly tomorrow?
|
Ngày mai giáo sư có giảng bài dài dòng không? |