(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-windedly
C1

long-windedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dài dòng một cách lan man nói dai nói dài nói thao thao bất tuyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-windedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dài dòng và nhàm chán.

Definition (English Meaning)

In a lengthy and tedious way.

Ví dụ Thực tế với 'Long-windedly'

  • "He explained the problem long-windedly, leaving everyone confused."

    "Anh ta giải thích vấn đề một cách dài dòng, khiến mọi người đều bối rối."

  • "The speaker addressed the audience long-windedly."

    "Người diễn giả trình bày trước khán giả một cách dài dòng."

  • "She complained long-windedly about the service."

    "Cô ấy phàn nàn dài dòng về dịch vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-windedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: long-windedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rambling(lan man, không tập trung)
tedious(tẻ nhạt, chán ngắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Long-windedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này được sử dụng để mô tả cách ai đó nói hoặc viết một cách dài dòng, lan man, thiếu súc tích và gây khó chịu cho người nghe hoặc người đọc. Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-windedly'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will speak long-windedly if you give him the microphone.
Anh ấy sẽ nói dài dòng nếu bạn đưa cho anh ấy micro.
Phủ định
She is not going to explain the problem long-windedly; she will be brief.
Cô ấy sẽ không giải thích vấn đề một cách dài dòng; cô ấy sẽ ngắn gọn.
Nghi vấn
Will the professor lecture long-windedly tomorrow?
Ngày mai giáo sư có giảng bài dài dòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)