longer
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong một khoảng thời gian dài hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Longer'
-
"I waited longer than expected."
"Tôi đã đợi lâu hơn dự kiến."
-
"The days are getting longer."
"Các ngày đang trở nên dài hơn."
-
"I can't stay here any longer."
"Tôi không thể ở đây thêm nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Longer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: so sánh hơn của 'long'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Longer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng để so sánh khoảng thời gian của hai hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Diễn tả một cái gì đó kéo dài hơn so với một cái gì đó khác. Khác với 'long time ago' (thời gian dài trước đây) hoặc 'as long as' (miễn là).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Longer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.