(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ longer
A2

longer

adverb

Nghĩa tiếng Việt

dài hơn lâu hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong một khoảng thời gian dài hơn.

Definition (English Meaning)

For a greater length of time.

Ví dụ Thực tế với 'Longer'

  • "I waited longer than expected."

    "Tôi đã đợi lâu hơn dự kiến."

  • "The days are getting longer."

    "Các ngày đang trở nên dài hơn."

  • "I can't stay here any longer."

    "Tôi không thể ở đây thêm nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Longer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: so sánh hơn của 'long'
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shorter(ngắn hơn)

Từ liên quan (Related Words)

length(chiều dài)
time(thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Longer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để so sánh khoảng thời gian của hai hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Diễn tả một cái gì đó kéo dài hơn so với một cái gì đó khác. Khác với 'long time ago' (thời gian dài trước đây) hoặc 'as long as' (miễn là).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Longer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)