(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more extended
B2

more extended

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng hơn dài hơn kéo dài hơn rộng lớn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More extended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dài hơn hoặc lớn hơn bình thường; xa hơn về không gian hoặc thời gian.

Definition (English Meaning)

Longer or greater than usual; further in space or time.

Ví dụ Thực tế với 'More extended'

  • "The company offered a more extended warranty to cover more repairs."

    "Công ty đã cung cấp một gói bảo hành mở rộng hơn để chi trả cho nhiều sửa chữa hơn."

  • "We need to conduct a more extended analysis of the data."

    "Chúng ta cần tiến hành một phân tích dữ liệu mở rộng hơn."

  • "The project requires a more extended period of time for completion."

    "Dự án đòi hỏi một khoảng thời gian dài hơn để hoàn thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More extended'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

longer(dài hơn)
broader(rộng hơn)
wider(rộng hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

shorter(ngắn hơn)
narrower(hẹp hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'More extended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'more extended' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó đã được kéo dài hoặc mở rộng hơn so với thông thường. Nó có thể ám chỉ đến cả nghĩa đen (ví dụ: khoảng cách) và nghĩa bóng (ví dụ: thời gian, phạm vi). So sánh với 'longer' và 'broader', 'more extended' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh quá trình mở rộng hoặc kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to over across

'- to': chỉ mục tiêu mở rộng (an extended warranty to cover more repairs). '- over': chỉ phạm vi mở rộng (more extended control over resources). '- across': chỉ sự trải rộng (more extended influence across different departments).

Ngữ pháp ứng dụng với 'More extended'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)