longitudinal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longitudinal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thông tin về ai đó hoặc điều gì đó trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Involving information about someone or something over a long period.
Ví dụ Thực tế với 'Longitudinal'
-
"A longitudinal study of aging can provide valuable insights into the factors that contribute to healthy aging."
"Một nghiên cứu dọc về lão hóa có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về các yếu tố đóng góp vào quá trình lão hóa khỏe mạnh."
-
"The longitudinal research followed the participants for 20 years."
"Nghiên cứu dọc theo dõi những người tham gia trong 20 năm."
-
"Longitudinal data is crucial for understanding long-term trends."
"Dữ liệu dọc rất quan trọng để hiểu các xu hướng dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Longitudinal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: longitudinal
- Adverb: longitudinally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Longitudinal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là y học, tâm lý học và kinh tế, để mô tả các nghiên cứu kéo dài và thu thập dữ liệu từ cùng một đối tượng hoặc nhóm đối tượng nhiều lần theo thời gian. Khác với các nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional studies), chỉ thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'longitudinal study in education' (nghiên cứu dọc trong giáo dục) chỉ ra rằng nghiên cứu này được thực hiện trong lĩnh vực giáo dục và kéo dài theo thời gian. 'longitudinal data over ten years' (dữ liệu dọc trong mười năm) cho biết dữ liệu được thu thập liên tục trong vòng mười năm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Longitudinal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.