(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panel data
C1

panel data

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu bảng dữ liệu dọc dữ liệu theo không gian và thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panel data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu bảng, hay còn gọi là dữ liệu dọc (longitudinal data) hoặc dữ liệu theo không gian và thời gian (space-time data), là dữ liệu kết hợp chuỗi thời gian với dữ liệu mặt cắt ngang. Nói cách khác, nó bao gồm các quan sát về nhiều hiện tượng thu được trong nhiều khoảng thời gian cho cùng một công ty hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

Data that combines time series data with cross-sectional data. In other words, it includes observations on multiple phenomena obtained over multiple time periods for the same firms or individuals.

Ví dụ Thực tế với 'Panel data'

  • "We analyzed the impact of the new regulation using panel data from 500 companies over a 10-year period."

    "Chúng tôi đã phân tích tác động của quy định mới bằng cách sử dụng dữ liệu bảng từ 500 công ty trong khoảng thời gian 10 năm."

  • "The study uses panel data to investigate the relationship between education and income."

    "Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng để điều tra mối quan hệ giữa giáo dục và thu nhập."

  • "Panel data allows researchers to control for individual-specific effects."

    "Dữ liệu bảng cho phép các nhà nghiên cứu kiểm soát các hiệu ứng riêng của từng cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panel data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: panel data
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế lượng Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Panel data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dữ liệu bảng cho phép kiểm soát tính dị thể cá nhân (individual heterogeneity) mà không thể quan sát được hoặc khó đo lường, đồng thời cho phép nghiên cứu sự thay đổi theo thời gian của các đơn vị quan sát. Nó khác với dữ liệu chuỗi thời gian (time series data) vốn chỉ theo dõi một biến số theo thời gian, và dữ liệu mặt cắt ngang (cross-sectional data) vốn chỉ thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất trên nhiều đơn vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

Ví dụ: analyzing the effect of policies *on* panel data; using panel data *in* econometric modeling; collecting panel data *for* longitudinal studies.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panel data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)