(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cross-sectional
C1

cross-sectional

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cắt ngang nghiên cứu cắt ngang mặt cắt ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-sectional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị một nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ một quần thể tại một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting a study involving data taken from a population at one specific time.

Ví dụ Thực tế với 'Cross-sectional'

  • "This is a cross-sectional study examining the prevalence of obesity."

    "Đây là một nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional) nhằm kiểm tra tỷ lệ hiện mắc bệnh béo phì."

  • "A cross-sectional analysis revealed a correlation between smoking and lung cancer."

    "Một phân tích cắt ngang cho thấy mối tương quan giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "Cross-sectional data was collected through a survey of 500 participants."

    "Dữ liệu cắt ngang đã được thu thập thông qua một cuộc khảo sát với 500 người tham gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-sectional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cross-sectional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

snapshot(Ảnh chụp nhanh, tức thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Y học Nghiên cứu khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Cross-sectional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, trái ngược với các nghiên cứu dọc (longitudinal studies) theo dõi dữ liệu trong một khoảng thời gian. Nhấn mạnh vào việc chụp một 'ảnh' của một quần thể tại một thời điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-sectional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)