longshoreman (nghĩa công nhân cảng)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longshoreman (nghĩa công nhân cảng)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm việc tại cảng để bốc xếp hàng hóa lên xuống tàu.
Definition (English Meaning)
A person employed in a port to load and unload ships.
Ví dụ Thực tế với 'Longshoreman (nghĩa công nhân cảng)'
-
"The longshoremen worked tirelessly to unload the cargo ship."
"Các công nhân cảng làm việc không mệt mỏi để dỡ hàng từ tàu chở hàng."
-
"Many longshoremen were injured on the job due to unsafe working conditions."
"Nhiều công nhân cảng bị thương trong quá trình làm việc do điều kiện làm việc không an toàn."
-
"The longshoreman's union fought for better wages and benefits."
"Công đoàn của công nhân cảng đã đấu tranh để có mức lương và phúc lợi tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Longshoreman (nghĩa công nhân cảng)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: longshoreman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Longshoreman (nghĩa công nhân cảng)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'longshoreman' chủ yếu được sử dụng ở Bắc Mỹ. Ở các khu vực khác, các thuật ngữ như 'dockworker', 'stevedore', hoặc 'docker' phổ biến hơn. 'Longshoreman' thường mang ý nghĩa một công việc chân tay nặng nhọc, đòi hỏi sức khỏe và sự dẻo dai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Longshoreman (nghĩa công nhân cảng)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.