(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unload
B2

unload

verb

Nghĩa tiếng Việt

dỡ hàng xuống hàng trút bỏ giải tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dỡ hàng (khỏi xe, tàu, máy bay, v.v.)

Definition (English Meaning)

To remove (something) from a vehicle, ship, aircraft, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Unload'

  • "The workers unloaded the crates from the truck."

    "Công nhân dỡ các thùng hàng từ xe tải."

  • "Please unload the dishwasher."

    "Làm ơn lấy hết đồ trong máy rửa bát ra."

  • "He needed to unload some of his stress."

    "Anh ấy cần giải tỏa bớt căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unload
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

load(Chất hàng, gánh vác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Kho bãi Logistics

Ghi chú Cách dùng 'Unload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'unload' thường được sử dụng để chỉ hành động lấy hàng hóa ra khỏi một phương tiện vận chuyển nào đó. Nó nhấn mạnh quá trình di chuyển hàng từ trong ra ngoài. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển, kho bãi và logistics. So sánh với 'load', có nghĩa là chất hàng lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'unload from' được dùng để chỉ nguồn gốc của hàng hóa được dỡ xuống. Ví dụ: 'Unload the cargo from the ship.' (Dỡ hàng hóa từ tàu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unload'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers unload the truck quickly.
Các công nhân dỡ hàng khỏi xe tải một cách nhanh chóng.
Phủ định
They didn't unload all the boxes yesterday.
Họ đã không dỡ hết tất cả các hộp vào ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did she unload the dishwasher?
Cô ấy đã dỡ máy rửa bát chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the truck arrives on time, we will unload the cargo before noon.
Nếu xe tải đến đúng giờ, chúng ta sẽ dỡ hàng trước buổi trưa.
Phủ định
If you don't unload the dishwasher, I will not cook dinner.
Nếu bạn không dỡ máy rửa chén, tôi sẽ không nấu bữa tối.
Nghi vấn
Will they unload the equipment if it stops raining?
Họ sẽ dỡ thiết bị xuống nếu trời tạnh mưa chứ?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the truck had arrived earlier, we would unload the cargo now.
Nếu xe tải đến sớm hơn, chúng ta đã có thể dỡ hàng bây giờ.
Phủ định
If they hadn't unloaded the shipment yesterday, they wouldn't be so behind schedule now.
Nếu họ không dỡ hàng hôm qua, họ đã không bị chậm trễ lịch trình như bây giờ.
Nghi vấn
If the workers had been more efficient, would they be able to unload the goods before the rain starts?
Nếu công nhân làm việc hiệu quả hơn, liệu họ có thể dỡ hàng trước khi trời mưa không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be unloading the truck when we arrive.
Họ sẽ đang dỡ hàng khỏi xe tải khi chúng ta đến.
Phủ định
I won't be unloading the dishwasher tonight; I'm too tired.
Tôi sẽ không dỡ máy rửa bát tối nay; tôi quá mệt.
Nghi vấn
Will you be unloading the groceries when I get home?
Bạn sẽ đang dỡ đồ tạp hóa khi tôi về nhà chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers will unload the truck tomorrow morning.
Các công nhân sẽ dỡ hàng khỏi xe tải vào sáng mai.
Phủ định
She is not going to unload the dishwasher after dinner.
Cô ấy sẽ không dỡ máy rửa bát sau bữa tối.
Nghi vấn
Will they unload the equipment before the rain starts?
Họ sẽ dỡ thiết bị trước khi trời mưa chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to unload the truck every morning before work.
Anh ấy từng dỡ hàng khỏi xe tải mỗi sáng trước khi làm việc.
Phủ định
She didn't use to unload the dishwasher; her husband always did it.
Cô ấy đã không từng dỡ máy rửa bát; chồng cô ấy luôn làm việc đó.
Nghi vấn
Did they use to unload the groceries as soon as they got home?
Họ đã từng dỡ đồ tạp hóa ngay khi về đến nhà phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)