labor union
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labor union'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiệp hội có tổ chức của người lao động, thường trong một ngành nghề hoặc chuyên môn, được thành lập để bảo vệ và thúc đẩy quyền và lợi ích của họ.
Definition (English Meaning)
An organized association of workers, often in a trade or profession, formed to protect and further their rights and interests.
Ví dụ Thực tế với 'Labor union'
-
"The labor union negotiated a better healthcare plan for its members."
"Công đoàn đã thương lượng một kế hoạch chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho các thành viên của mình."
-
"The company refused to recognize the labor union."
"Công ty từ chối công nhận công đoàn."
-
"The labor union is fighting for better wages and working conditions."
"Công đoàn đang đấu tranh cho mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Labor union'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: labor union
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Labor union'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Labor union, trade union, và union đều có nghĩa tương tự, chỉ tổ chức đại diện cho người lao động. 'Labor union' thường được sử dụng rộng rãi ở Mỹ, trong khi 'trade union' phổ biến hơn ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung. Sự khác biệt nhỏ có thể nằm ở phạm vi hoạt động; đôi khi 'trade union' ám chỉ các tổ chức liên quan đến một ngành nghề cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’: thường dùng để chỉ thành viên ‘members of the labor union’. ‘In’: thường dùng để chỉ lĩnh vực hoạt động ‘labor union in the automotive industry’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Labor union'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of struggle, the workers finally formed a labor union, and they negotiated better wages and working conditions.
|
Sau nhiều năm đấu tranh, cuối cùng công nhân đã thành lập công đoàn, và họ đã đàm phán để có mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn. |
| Phủ định |
Despite the benefits of collective bargaining, some workers, reluctant to pay dues, did not join the labor union, and they missed out on important protections.
|
Mặc dù có những lợi ích của thương lượng tập thể, một số công nhân, không muốn trả phí, đã không tham gia công đoàn, và họ đã bỏ lỡ những sự bảo vệ quan trọng. |
| Nghi vấn |
Considering the need for fair representation, is it true, John, that you are planning to join the labor union, and will you encourage your colleagues to do the same?
|
Xét đến sự cần thiết của đại diện công bằng, John, có đúng là bạn đang lên kế hoạch tham gia công đoàn không, và bạn có khuyến khích đồng nghiệp của mình làm như vậy không? |