(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stevedore
B2

stevedore

noun

Nghĩa tiếng Việt

công nhân bốc vác người bốc xếp hàng hóa ở bến tàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stevedore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công nhân bốc vác, người làm việc tại bến tàu để bốc dỡ hàng hóa lên xuống tàu.

Definition (English Meaning)

A person employed at a dock to load and unload cargo from ships.

Ví dụ Thực tế với 'Stevedore'

  • "The stevedores worked tirelessly to unload the ship's cargo before the storm arrived."

    "Các công nhân bốc vác làm việc không mệt mỏi để dỡ hàng hóa của con tàu trước khi cơn bão ập đến."

  • "The stevedore's strong back was essential for moving heavy crates."

    "Lưng khỏe của người công nhân bốc vác là rất cần thiết để di chuyển những thùng hàng nặng."

  • "Modern stevedoring involves using machinery to handle containers."

    "Công việc bốc vác hiện đại bao gồm việc sử dụng máy móc để xử lý container."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stevedore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stevedore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cargo(hàng hóa)
ship(tàu)
port(cảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải biển Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Stevedore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stevedore' chỉ một công việc lao động chân tay cụ thể trong ngành vận tải biển. Nó thường được dùng để chỉ những người làm việc trực tiếp với hàng hóa, không phải các vị trí quản lý hay hành chính. So với các từ như 'dockworker' hay 'longshoreman', 'stevedore' có thể mang sắc thái chuyên môn hơn, nhấn mạnh vào kỹ năng và kinh nghiệm bốc xếp hàng hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'at the docks': chỉ vị trí làm việc chung chung, tại khu vực bến tàu. 'on a ship': chỉ vị trí làm việc cụ thể, trên một con tàu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stevedore'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stevedores loaded the cargo onto the ship efficiently.
Các công nhân bốc vác đã bốc dỡ hàng hóa lên tàu một cách hiệu quả.
Phủ định
The supervisor wasn't sure if stevedores were available that day.
Người giám sát không chắc chắn liệu có công nhân bốc vác nào rảnh vào ngày hôm đó hay không.
Nghi vấn
Who will hire the stevedore?
Ai sẽ thuê công nhân bốc vác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)