(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ threaten
B2

threaten

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hăm dọa đe dọa đe dọa đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threaten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đe dọa, hăm dọa; tuyên bố ý định thực hiện hành động thù địch chống lại ai đó.

Definition (English Meaning)

To state one's intention to take hostile action against someone.

Ví dụ Thực tế với 'Threaten'

  • "He threatened to call the police if I didn't leave."

    "Anh ta đe dọa sẽ gọi cảnh sát nếu tôi không rời đi."

  • "They threatened her with a gun."

    "Họ đe dọa cô ấy bằng một khẩu súng."

  • "The factory's pollution threatens the river's ecosystem."

    "Ô nhiễm từ nhà máy đe dọa hệ sinh thái của con sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Threaten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
defend(phòng thủ)

Từ liên quan (Related Words)

danger(nguy hiểm)
risk(rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Threaten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'threaten' thường được sử dụng để diễn tả hành động dùng lời nói, cử chỉ hoặc hành động khác để làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng về khả năng bị tổn hại hoặc gặp nguy hiểm. Nó bao hàm một sự cảnh báo về những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu người đó không tuân theo yêu cầu hoặc ngừng hành động nào đó. Khác với 'warn' (cảnh báo) mang tính chất thông báo về nguy hiểm, 'threaten' mang tính chất chủ động gây ra nguy hiểm nếu không được đáp ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Threaten with' dùng để chỉ công cụ hoặc hành động cụ thể được sử dụng để đe dọa (ví dụ: threaten someone with a knife). 'Threaten by' dùng để chỉ tác nhân gây ra sự đe dọa (ví dụ: We were threatened by the storm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Threaten'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)