threaten
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threaten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đe dọa, hăm dọa; tuyên bố ý định thực hiện hành động thù địch chống lại ai đó.
Ví dụ Thực tế với 'Threaten'
-
"He threatened to call the police if I didn't leave."
"Anh ta đe dọa sẽ gọi cảnh sát nếu tôi không rời đi."
-
"They threatened her with a gun."
"Họ đe dọa cô ấy bằng một khẩu súng."
-
"The factory's pollution threatens the river's ecosystem."
"Ô nhiễm từ nhà máy đe dọa hệ sinh thái của con sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Threaten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Threaten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'threaten' thường được sử dụng để diễn tả hành động dùng lời nói, cử chỉ hoặc hành động khác để làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng về khả năng bị tổn hại hoặc gặp nguy hiểm. Nó bao hàm một sự cảnh báo về những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu người đó không tuân theo yêu cầu hoặc ngừng hành động nào đó. Khác với 'warn' (cảnh báo) mang tính chất thông báo về nguy hiểm, 'threaten' mang tính chất chủ động gây ra nguy hiểm nếu không được đáp ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Threaten with' dùng để chỉ công cụ hoặc hành động cụ thể được sử dụng để đe dọa (ví dụ: threaten someone with a knife). 'Threaten by' dùng để chỉ tác nhân gây ra sự đe dọa (ví dụ: We were threatened by the storm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Threaten'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.