(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forecast
B2

forecast

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự báo tiên đoán dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forecast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dự đoán hoặc ước tính về các sự kiện tương lai, đặc biệt là về thời tiết hoặc nền kinh tế.

Definition (English Meaning)

A prediction or estimate of future events, especially one concerning the weather or the economy.

Ví dụ Thực tế với 'Forecast'

  • "The weather forecast predicts heavy rain tomorrow."

    "Dự báo thời tiết dự đoán có mưa lớn vào ngày mai."

  • "The company's sales forecast is optimistic."

    "Dự báo doanh số bán hàng của công ty là lạc quan."

  • "They failed to forecast the rise in oil prices."

    "Họ đã không dự báo được sự tăng giá dầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forecast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khí tượng học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Forecast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forecast thường được sử dụng khi muốn ám chỉ một dự đoán có căn cứ, dựa trên dữ liệu và phân tích. Khác với 'prediction' mang tính chất chung chung hơn, 'forecast' nhấn mạnh tính chuyên môn và độ tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

'Forecast for' được dùng để chỉ đối tượng được dự báo (ví dụ: forecast for tomorrow). 'Forecast about' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để diễn tả chủ đề chung của dự báo (ví dụ: forecast about the economy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forecast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)