forecast
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forecast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dự đoán hoặc ước tính về các sự kiện tương lai, đặc biệt là về thời tiết hoặc nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
A prediction or estimate of future events, especially one concerning the weather or the economy.
Ví dụ Thực tế với 'Forecast'
-
"The weather forecast predicts heavy rain tomorrow."
"Dự báo thời tiết dự đoán có mưa lớn vào ngày mai."
-
"The company's sales forecast is optimistic."
"Dự báo doanh số bán hàng của công ty là lạc quan."
-
"They failed to forecast the rise in oil prices."
"Họ đã không dự báo được sự tăng giá dầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forecast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forecast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forecast thường được sử dụng khi muốn ám chỉ một dự đoán có căn cứ, dựa trên dữ liệu và phân tích. Khác với 'prediction' mang tính chất chung chung hơn, 'forecast' nhấn mạnh tính chuyên môn và độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Forecast for' được dùng để chỉ đối tượng được dự báo (ví dụ: forecast for tomorrow). 'Forecast about' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để diễn tả chủ đề chung của dự báo (ví dụ: forecast about the economy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forecast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.