(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ looping
B2

looping

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

lặp vòng lặp xoay vòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Looping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ 'loop': thực hiện một vòng lặp; lặp lại một tập hợp các hướng dẫn hoặc hành động liên tục.

Definition (English Meaning)

Present participle of loop: performing a loop; repeating a set of instructions or actions continuously.

Ví dụ Thực tế với 'Looping'

  • "The program is looping through the data to find matching entries."

    "Chương trình đang lặp qua dữ liệu để tìm các mục phù hợp."

  • "The video is looping back to the beginning."

    "Video đang lặp lại về phần đầu."

  • "The dancer performed a series of looping movements."

    "Vũ công đã thực hiện một loạt các động tác xoay vòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Looping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: looping (ít dùng)
  • Verb: loop
  • Adjective: looping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repeating(lặp lại)
cycling(xoay vòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ending(kết thúc)
stopping(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Looping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing này thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một tính từ. Khi dùng trong lập trình, nó chỉ quá trình thực thi vòng lặp. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ sự lặp lại một cách tuần hoàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through around

‘Looping through’: lặp qua (ví dụ: dữ liệu). ‘Looping around’: đi vòng quanh (ví dụ: một khu vực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Looping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)