(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loosening
B2

loosening

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

sự nới lỏng việc nới lỏng nới lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loosening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó bớt chặt hoặc chắc chắn hơn.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something less tight or firm.

Ví dụ Thực tế với 'Loosening'

  • "The loosening of regulations helped small businesses to thrive."

    "Việc nới lỏng các quy định đã giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển."

  • "The government is considering a loosening of its immigration policy."

    "Chính phủ đang cân nhắc việc nới lỏng chính sách nhập cư của mình."

  • "Loosening my tie, I sat down and began to read."

    "Nới lỏng cà vạt, tôi ngồi xuống và bắt đầu đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loosening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: loosen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

releasing(giải phóng)
loosening up(khởi động (làm nóng cơ thể))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Loosening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'loosening' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra. Khi được sử dụng như một danh động từ (gerund), nó đề cập đến hành động nới lỏng nói chung. Cần phân biệt với trạng thái 'loose' (lỏng lẻo).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **loosening of**: thường dùng để nói về việc nới lỏng một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: loosening of restrictions (nới lỏng các hạn chế).
* **loosening on**: ít phổ biến hơn, có thể dùng để nhấn mạnh sự tác động của việc nới lỏng lên một đối tượng nào đó (ví dụ: loosening on the economy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loosening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)