(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slackening
B2

slackening

Verb (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm sự chậm lại sự chùng xuống giảm bớt cường độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slackening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên chậm hơn, ít hoạt động hơn hoặc ít mạnh mẽ hơn; giảm về cường độ.

Definition (English Meaning)

Becoming slower, less active, or less forceful; lessening in intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Slackening'

  • "We are witnessing a slackening in economic growth."

    "Chúng ta đang chứng kiến sự suy giảm trong tăng trưởng kinh tế."

  • "There has been a slackening in the pace of reform."

    "Đã có sự chậm lại trong tốc độ cải cách."

  • "The rope showed signs of slackening."

    "Sợi dây cho thấy dấu hiệu chùng xuống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slackening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slackening (dạng V-ing của 'slacken')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

easing(nới lỏng)
relaxing(thư giãn)
waning(suy tàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slackening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Slackening' thường được dùng để mô tả quá trình giảm tốc độ, cường độ hoặc sự căng thẳng của một cái gì đó. Nó khác với 'slowing' ở chỗ 'slackening' mang ý nghĩa giảm sự căng thẳng hoặc áp lực, trong khi 'slowing' đơn giản chỉ là giảm tốc độ. Ví dụ, 'slackening demand' ngụ ý rằng nhu cầu đang giảm và áp lực mua hàng đang giảm bớt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off in

'Slackening off' dùng để chỉ sự suy giảm dần dần hoặc tạm thời. 'Slackening in' thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể đang suy yếu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slackening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)