(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ easing
B2

easing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nới lỏng sự giảm bớt làm dịu bớt giảm nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm giảm bớt điều gì đó khó chịu, hoặc trạng thái được giảm bớt.

Definition (English Meaning)

The action of reducing something unpleasant, or the state of being reduced.

Ví dụ Thực tế với 'Easing'

  • "The easing of travel restrictions has boosted tourism."

    "Việc nới lỏng các hạn chế đi lại đã thúc đẩy ngành du lịch."

  • "The government announced an easing of lockdown measures."

    "Chính phủ đã công bố việc nới lỏng các biện pháp phong tỏa."

  • "Easing the pressure on hospitals is a top priority."

    "Giảm áp lực cho các bệnh viện là ưu tiên hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Easing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: easing (sự nới lỏng, sự giảm bớt)
  • Verb: ease (làm dịu, nới lỏng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(sự tăng lên)
intensification(sự làm tăng cường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Easing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự giảm bớt căng thẳng, áp lực, hoặc các quy định. 'Easing' có thể mang ý nghĩa dần dần và không hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Easing of': chỉ sự nới lỏng, giảm bớt của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: easing of restrictions). 'Easing in': chỉ sự làm quen, thích nghi dần dần với một điều gì đó (ví dụ: easing in to a new role).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Easing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)