(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lopsided
B2

lopsided

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lệch lạc xiêu vẹo không cân đối chênh lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lopsided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cân đối, lệch lạc, xiêu vẹo, một bên nhỏ hơn, thấp hơn hoặc khác với bên kia.

Definition (English Meaning)

Having one side lower, smaller, or different from the other.

Ví dụ Thực tế với 'Lopsided'

  • "The picture was hanging lopsided on the wall."

    "Bức tranh đang treo lệch lạc trên tường."

  • "He gave a lopsided grin."

    "Anh ta nở một nụ cười méo mó."

  • "The table had a lopsided leg."

    "Cái bàn có một chân bị lệch."

  • "The score was lopsided."

    "Tỉ số trận đấu rất chênh lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lopsided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lopsided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

balanced(cân bằng) symmetrical(đối xứng)
even(đều, bằng phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lopsided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả sự mất cân bằng về kích thước, hình dạng hoặc vị trí. Khác với 'uneven' (không bằng phẳng) ở chỗ 'lopsided' nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt và không cân xứng giữa hai bên, trong khi 'uneven' chỉ sự không đều đặn trên một bề mặt hoặc đối tượng duy nhất. 'Asymmetrical' (bất đối xứng) là một thuật ngữ trang trọng hơn và thường dùng trong toán học hoặc thiết kế, trong khi 'lopsided' mang tính thông tục và mô tả một sự lệch lạc dễ nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lopsided'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His argument was lopsided because it only considered one side of the issue.
Lập luận của anh ấy phiến diện vì nó chỉ xem xét một mặt của vấn đề.
Phủ định
This building isn't lopsided; its design is intentionally asymmetrical.
Tòa nhà này không bị lệch; thiết kế của nó cố ý bất đối xứng.
Nghi vấn
Is that picture frame lopsided, or is it just my perception?
Khung ảnh đó có bị lệch không, hay chỉ là do cảm nhận của tôi?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect had not made the columns lopsided, the building would have looked more symmetrical.
Nếu kiến trúc sư không làm cho các cột bị lệch, tòa nhà trông sẽ đối xứng hơn.
Phủ định
If the baker had not baked the cake lopsidedly, it wouldn't have been so difficult to ice.
Nếu người thợ làm bánh không nướng chiếc bánh một cách lệch lạc, thì việc phủ kem lên nó đã không khó khăn đến vậy.
Nghi vấn
Would the painting have looked better if the artist hadn't made the horizon line lopsided?
Bức tranh có lẽ sẽ đẹp hơn nếu người họa sĩ không vẽ đường chân trời bị lệch phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)