(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asymmetrical
B2

asymmetrical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất đối xứng không cân xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asymmetrical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đối xứng; thiếu sự cân xứng; có các phần không tương ứng với nhau về hình dạng, kích thước hoặc bố cục.

Definition (English Meaning)

Having parts that fail to correspond to one another in shape, size, or arrangement; lacking symmetry.

Ví dụ Thực tế với 'Asymmetrical'

  • "The artist deliberately created an asymmetrical design to add visual interest."

    "Nghệ sĩ cố tình tạo ra một thiết kế bất đối xứng để tăng thêm sự thú vị về mặt thị giác."

  • "The human face is asymmetrical; one side is never exactly the same as the other."

    "Khuôn mặt người là bất đối xứng; một bên không bao giờ hoàn toàn giống bên kia."

  • "Many natural objects, such as leaves and snowflakes, exhibit asymmetrical patterns."

    "Nhiều vật thể tự nhiên, chẳng hạn như lá và bông tuyết, thể hiện các mẫu bất đối xứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asymmetrical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: asymmetrical
  • Adverb: asymmetrically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Nghệ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Asymmetrical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'asymmetrical' thường được dùng để mô tả những vật thể, hình dạng, hoặc cấu trúc mà hai nửa của nó không giống nhau. Nó mạnh hơn 'uneven' (không đều) vì nó nhấn mạnh sự thiếu cân bằng rõ rệt và có thể dự đoán được. Phân biệt với 'symmetrical' (đối xứng), trong đó các phần đối diện nhau là giống hệt nhau hoặc gần giống nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

- 'Asymmetrical in': Mô tả một khía cạnh cụ thể mà ở đó sự bất đối xứng thể hiện. Ví dụ: "The painting is asymmetrical in its composition." (Bức tranh bất đối xứng trong bố cục của nó).
- 'Asymmetrical with': So sánh sự bất đối xứng giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc thuộc tính. Ví dụ: "The leaves are asymmetrical with each other." (Các lá không đối xứng với nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asymmetrical'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This sculpture is asymmetrical.
Bức tượng này không đối xứng.
Phủ định
She does not cut her hair asymmetrically.
Cô ấy không cắt tóc một cách bất đối xứng.
Nghi vấn
Is his face asymmetrical?
Khuôn mặt anh ấy có bất đối xứng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This sculpture is more asymmetrical than that one.
Tác phẩm điêu khắc này bất đối xứng hơn tác phẩm kia.
Phủ định
The design isn't as asymmetrical as I expected.
Thiết kế không bất đối xứng như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this building the most asymmetrical structure in the city?
Tòa nhà này có phải là công trình kiến trúc bất đối xứng nhất trong thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)