noble
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về một tầng lớp quý tộc cha truyền con nối, có địa vị chính trị hoặc xã hội cao; quý tộc.
Definition (English Meaning)
Belonging to a hereditary class with high social or political status; aristocratic.
Ví dụ Thực tế với 'Noble'
-
"He comes from a noble family."
"Anh ấy xuất thân từ một gia đình quý tộc."
-
"She displayed noble courage in the face of danger."
"Cô ấy thể hiện lòng dũng cảm cao thượng khi đối mặt với nguy hiểm."
-
"The noble gases are a group of chemically inert elements."
"Các khí hiếm là một nhóm các nguyên tố trơ về mặt hóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noble' mang ý nghĩa cao quý, thanh cao, thường liên quan đến dòng dõi quý tộc hoặc những phẩm chất đạo đức cao đẹp. Nó có thể chỉ địa vị xã hội, phẩm chất cá nhân, hoặc cả hai. So với 'royal' (hoàng gia), 'noble' có phạm vi rộng hơn, không nhất thiết phải liên quan đến vua chúa, mà chỉ cần thuộc tầng lớp quý tộc. So với 'honorable' (danh giá), 'noble' nhấn mạnh đến nguồn gốc và địa vị hơn là phẩm chất cá nhân, mặc dù cả hai thường đi kèm với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'noble of' + Noun: Cho biết thuộc về dòng dõi quý tộc nào. Ví dụ: 'a noble of France'. 'noble by' + Noun: Cho biết phẩm chất cao đẹp nhờ vào điều gì. Ví dụ: 'noble by birth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.