nobleman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nobleman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc.
Definition (English Meaning)
A man who belongs to the nobility.
Ví dụ Thực tế với 'Nobleman'
-
"The nobleman inherited a vast estate."
"Người quý tộc thừa kế một điền trang rộng lớn."
-
"He was a nobleman known for his generosity."
"Ông ấy là một nhà quý tộc nổi tiếng vì sự hào phóng của mình."
-
"The nobleman's family had a long and distinguished history."
"Gia đình của người quý tộc có một lịch sử lâu đời và đáng kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nobleman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nobleman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nobleman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nobleman' dùng để chỉ một người đàn ông có tước vị quý tộc, thường được thừa kế hoặc phong tặng. Nó nhấn mạnh vị thế xã hội cao quý và quyền lực của người đó. Khác với 'aristocrat' (người quý tộc) có nghĩa rộng hơn, 'nobleman' thường ám chỉ một tước vị cụ thể như công tước, bá tước, nam tước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nobleman'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king admired the nobleman: a man of great wealth and influence.
|
Nhà vua ngưỡng mộ vị quý tộc: một người đàn ông giàu có và có tầm ảnh hưởng lớn. |
| Phủ định |
He was not a nobleman: he had earned his title through bravery, not birth.
|
Anh ta không phải là một quý tộc: anh ta có được tước vị nhờ lòng dũng cảm, chứ không phải do sinh ra trong gia đình quý tộc. |
| Nghi vấn |
Was he truly a nobleman: or merely an imposter pretending to be one?
|
Anh ta có thực sự là một quý tộc không: hay chỉ là một kẻ mạo danh? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the nobleman owned a vast amount of land.
|
Anh ấy nói rằng người quý tộc đó sở hữu một lượng lớn đất đai. |
| Phủ định |
She said that the nobleman did not support the new law.
|
Cô ấy nói rằng người quý tộc đó đã không ủng hộ luật mới. |
| Nghi vấn |
They asked if the nobleman had arrived at the castle.
|
Họ hỏi liệu người quý tộc đã đến lâu đài chưa. |