lose one's head
Idiom (Thành ngữ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose one's head'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất bình tĩnh, mất kiểm soát, không còn khả năng suy nghĩ hoặc hành động sáng suốt, đặc biệt trong một tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
To become unable to think or act clearly or calmly, especially in a difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Lose one's head'
-
"When the fire alarm went off, everyone lost their head and rushed for the exits."
"Khi chuông báo cháy vang lên, mọi người mất bình tĩnh và đổ xô ra các lối thoát hiểm."
-
"Don't lose your head! We can solve this problem if we think carefully."
"Đừng mất bình tĩnh! Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này nếu chúng ta suy nghĩ cẩn thận."
-
"He lost his head and started shouting at the referee."
"Anh ta mất kiểm soát và bắt đầu la hét vào trọng tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose one's head'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose one's head'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả trạng thái hoảng loạn, tức giận hoặc sợ hãi cao độ khiến người ta không thể kiểm soát được hành vi hoặc lời nói của mình. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát về mặt cảm xúc và lý trí. So sánh với các thành ngữ như 'panic', 'go crazy', 'go mad', 'flip out', tuy nhiên, 'lose one's head' đặc biệt ám chỉ sự thiếu suy nghĩ và hành động bốc đồng do cảm xúc chi phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose one's head'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be losing my head if I don't finish this project on time.
|
Tôi sẽ mất kiểm soát nếu tôi không hoàn thành dự án này đúng thời hạn. |
| Phủ định |
He won't be losing his head even if the stock market crashes.
|
Anh ấy sẽ không mất bình tĩnh ngay cả khi thị trường chứng khoán sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Will she be losing her head when she hears the news?
|
Liệu cô ấy có mất kiểm soát khi nghe tin đó không? |