prospect theory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospect theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết kinh tế hành vi mô tả cách mọi người lựa chọn giữa các lựa chọn thay thế xác suất liên quan đến rủi ro, trong đó xác suất của các kết quả được biết. Lý thuyết này nói rằng mọi người đưa ra quyết định dựa trên giá trị tiềm năng của các khoản lỗ và lãi hơn là kết quả cuối cùng, và mọi người đánh giá những khoản lỗ và lãi này bằng cách sử dụng các phương pháp heuristics nhất định.
Definition (English Meaning)
A behavioral economic theory that describes the way people choose between probabilistic alternatives that involve risk, where the probabilities of outcomes are known. The theory states that people make decisions based on the potential value of losses and gains rather than the final outcome, and that people evaluate these losses and gains using certain heuristics.
Ví dụ Thực tế với 'Prospect theory'
-
"Prospect theory suggests that investors may hold onto losing stocks for too long, hoping to avoid realizing a loss."
"Lý thuyết triển vọng cho thấy các nhà đầu tư có thể giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu, hy vọng tránh phải hiện thực hóa khoản lỗ."
-
"Many marketing strategies are based on prospect theory, framing offers to emphasize potential gains rather than potential losses."
"Nhiều chiến lược tiếp thị dựa trên lý thuyết triển vọng, định hình các ưu đãi để nhấn mạnh các lợi ích tiềm năng hơn là các tổn thất tiềm năng."
-
"Prospect theory challenges the traditional economic assumption that people always act rationally."
"Lý thuyết triển vọng thách thức giả định kinh tế truyền thống rằng mọi người luôn hành động một cách hợp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prospect theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prospect theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prospect theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) giải thích cách con người đưa ra quyết định khi đối mặt với rủi ro và sự không chắc chắn. Nó trái ngược với lý thuyết hữu dụng dự kiến (expected utility theory) cổ điển, cho rằng mọi người hành động một cách duy lý để tối đa hóa lợi ích. Thay vào đó, prospect theory cho thấy rằng quyết định của chúng ta bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cách chúng ta cảm nhận về các khoản lỗ và lãi tiềm năng. Đặc biệt, con người thường ghét sự mất mát (loss aversion) hơn là yêu thích lợi nhuận có giá trị tương đương. Nó cũng nhấn mạnh vai trò của 'điểm tham chiếu' (reference point) - một điểm mà từ đó chúng ta đo lường các khoản lỗ và lãi. Ví dụ: cảm giác mất 100 đô la có thể mạnh hơn nhiều so với cảm giác đạt được 100 đô la.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prospect theory of [something]' ám chỉ lý thuyết này liên quan đến hoặc giải thích điều gì đó. Ví dụ: 'prospect theory of risk'. 'In prospect theory,' dùng để giới thiệu một khái niệm hoặc khía cạnh cụ thể của lý thuyết, ví dụ: 'In prospect theory, loss aversion is a key concept.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospect theory'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Behavioral economics, which includes prospect theory, challenges traditional economic assumptions.
|
Kinh tế học hành vi, bao gồm cả lý thuyết triển vọng, thách thức các giả định kinh tế truyền thống. |
| Phủ định |
Prospect theory, which many investors are unaware of, is not always applicable in every financial decision.
|
Lý thuyết triển vọng, mà nhiều nhà đầu tư không biết đến, không phải lúc nào cũng áp dụng được trong mọi quyết định tài chính. |
| Nghi vấn |
Is prospect theory, which was developed by Kahneman and Tversky, the most influential concept in behavioral economics?
|
Có phải lý thuyết triển vọng, được phát triển bởi Kahneman và Tversky, là khái niệm có ảnh hưởng nhất trong kinh tế học hành vi không? |