(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loss leader
C1

loss leader

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm mồi chiến lược bán lỗ để thu hút khách hàng sản phẩm dẫn nhử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss leader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm được bán lỗ vốn để thu hút khách hàng.

Definition (English Meaning)

A product sold at a loss to attract customers.

Ví dụ Thực tế với 'Loss leader'

  • "The supermarket used bread as a loss leader to attract more customers."

    "Siêu thị đã sử dụng bánh mì như một sản phẩm mồi để thu hút thêm khách hàng."

  • "The new gaming console was a loss leader, intended to get people into the store to buy games and accessories."

    "Máy chơi game mới là một sản phẩm mồi, được thiết kế để thu hút mọi người đến cửa hàng mua trò chơi và phụ kiện."

  • "Coffee shops often use discounted coffee as a loss leader to attract customers who will then buy pastries and other items."

    "Các quán cà phê thường sử dụng cà phê giảm giá như một sản phẩm mồi để thu hút khách hàng, những người sau đó sẽ mua bánh ngọt và các mặt hàng khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loss leader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loss leader
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

price leader(người dẫn đầu về giá (không nhất thiết bán lỗ))

Trái nghĩa (Antonyms)

profit maker(sản phẩm/dịch vụ tạo ra lợi nhuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Loss leader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loss leader là một chiến lược định giá mà một doanh nghiệp bán một sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp (thường là dưới chi phí sản xuất hoặc mua vào) nhằm thu hút khách hàng đến cửa hàng hoặc trang web. Mục tiêu là để những khách hàng này mua các sản phẩm hoặc dịch vụ khác có tỷ suất lợi nhuận cao hơn, bù đắp khoản lỗ ban đầu và tăng tổng doanh thu. Chiến lược này thường được sử dụng cho các sản phẩm phổ biến, có nhu cầu cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

"Loss leader *as* a marketing strategy" - Diễn tả việc sử dụng sản phẩm đó như một chiến thuật marketing. Ví dụ: "The supermarket used milk as a loss leader."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss leader'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)