(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loss
B1

loss

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mất mát sự thiệt hại khoản lỗ mất mát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất mát, sự thua lỗ, sự thiệt hại (về người, của, tiền bạc, tình cảm...)

Definition (English Meaning)

The fact or process of losing something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Loss'

  • "The company suffered a significant loss last year."

    "Công ty đã chịu một khoản lỗ đáng kể vào năm ngoái."

  • "The loss of her father was a great blow to her."

    "Sự mất mát người cha là một cú sốc lớn đối với cô ấy."

  • "Many people suffered job losses during the recession."

    "Nhiều người đã phải chịu cảnh mất việc làm trong thời kỳ suy thoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Tài chính Y học

Ghi chú Cách dùng 'Loss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loss' thường được dùng để chỉ sự mất mát về vật chất, tinh thần, hoặc một khả năng nào đó. Nó có thể là sự mất mát tạm thời hoặc vĩnh viễn. Khác với 'defeat' (thất bại) thường dùng trong các cuộc thi đấu hoặc chiến tranh, 'loss' mang ý nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. So với 'damage' (thiệt hại), 'loss' nhấn mạnh vào việc không còn sở hữu hoặc trải nghiệm một điều gì đó, trong khi 'damage' nhấn mạnh vào sự hư hại, giảm sút giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'loss of' được dùng để chỉ sự mất mát một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: loss of memory - mất trí nhớ). 'loss for' thường đi kèm với một người hoặc một mục đích nào đó, thể hiện sự mất mát hoặc thiệt thòi cho người/mục đích đó (ví dụ: a great loss for the community - một mất mát lớn cho cộng đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)