lose
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất, đánh mất; không giữ được; không tìm thấy.
Definition (English Meaning)
To be deprived of something; to fail to keep or maintain; to be unable to find.
Ví dụ Thực tế với 'Lose'
-
"I lost my keys this morning."
"Tôi đã mất chìa khóa sáng nay."
-
"Don't lose your ticket."
"Đừng làm mất vé của bạn."
-
"I don't want to lose you."
"Tôi không muốn mất bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Lose" thường được dùng để chỉ việc mất mát một cách ngẫu nhiên hoặc do sơ suất. Nó khác với "miss", thường dùng để chỉ việc lỡ một cơ hội hoặc một sự kiện đã định trước. Ví dụ: Bạn "lose" chìa khóa, nhưng bạn "miss" chuyến tàu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
lose at (game/sport): thua trong một trò chơi/môn thể thao; lose to (opponent): thua trước đối thủ nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.