(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lose
A2

lose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mất đánh mất thua lạc mất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất, đánh mất; không giữ được; không tìm thấy.

Definition (English Meaning)

To be deprived of something; to fail to keep or maintain; to be unable to find.

Ví dụ Thực tế với 'Lose'

  • "I lost my keys this morning."

    "Tôi đã mất chìa khóa sáng nay."

  • "Don't lose your ticket."

    "Đừng làm mất vé của bạn."

  • "I don't want to lose you."

    "Tôi không muốn mất bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

find(tìm thấy)
win(thắng) keep(giữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Lose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Lose" thường được dùng để chỉ việc mất mát một cách ngẫu nhiên hoặc do sơ suất. Nó khác với "miss", thường dùng để chỉ việc lỡ một cơ hội hoặc một sự kiện đã định trước. Ví dụ: Bạn "lose" chìa khóa, nhưng bạn "miss" chuyến tàu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

lose at (game/sport): thua trong một trò chơi/môn thể thao; lose to (opponent): thua trước đối thủ nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)